XUẤT KHẨU CHÈ
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè xanh BT
|
kg
|
$2.75
|
Cảng Đồng Nai
|
CF
|
Chè đen loại OPA, hàng mới 100%
|
kg
|
$1.73
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen khô P. hàng việt nam sản xuất, hàng được đóng trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.2kg/bao
|
tấn
|
$1,646.88
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè xanh OP, hàng đóng đồng nhất 40kg/bao, sản xuất tại Việt Nam
|
kg
|
$2.70
|
Cửa khẩu Chi Ma (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Chè đen PF ( 65kg/bao )
|
kg
|
$2.24
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen F2
|
kg
|
$0.70
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam loại PF1
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh F1
|
kg
|
$1.32
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen OPA
|
kg
|
$1.92
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen PD
|
kg
|
$1.58
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Chè xanh Việt Nam loại FANNINGS (hàng mới 100%)
|
kg
|
$1.16
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen PD
|
tấn
|
$1,900.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen do Việt Nam sản xuất BP1, bao kraft (hàng đóng đồng nhất 56kg/bao)
|
kg
|
$1.59
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP (B) xuất xứ Việt Nam, hàng đóng đồng nhất trong bao PP/PE. 26 kg/bao
|
kg
|
$1.75
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh Việt Nam loại FNGS
|
kg
|
$1.25
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Chè đen BOP STD 697, hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam.
|
tấn
|
$1,360.00
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP
|
kg
|
$2.42
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen OP đóng gói 0.5 kg/1 gói, sản xuất tại Việt Nam, mới 100 %
|
kg
|
$2.38
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BP ( 61kg/bao )
|
kg
|
$2.20
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen Việt Nam loại CTC BP1
|
kg
|
$1.35
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen FD1 (hàng đóng đồng nhất 55kg/kiện)
|
kg
|
$1.29
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen F
|
kg
|
$1.06
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|