CHÈ
|
ĐVT
|
Giá
|
Nước
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè đen OP STD 195 (hàng đóng đồng nhất 21kg/kiện)
|
kg
|
$2.31
|
Chile
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen khô P Hàng Việt Nam sản xuất hàng được đóng trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50.2kg/bao
|
tấn
|
$1,608.78
|
China
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen OP1
|
kg
|
$2.30
|
China
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
chè đen PD : 200 bao ( 65kg/bao )
|
kg
|
$2.49
|
Egypt
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
chè đen BP : 20 bao ( 61kg/bao )
|
kg
|
$2.40
|
Egypt
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh do Việt Nam sản xuất BPS (Hàng đóng đồng nhất 30kg/bao)
|
kg
|
$1.27
|
India
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Trà đen PF1 STD. 1726
|
kg
|
$1.55
|
Indonesia
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Chè xanh F (hàng đóng đồng nhất 55kg/kiện)
|
kg
|
$1.21
|
Indonesia
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè xanh loại B2
|
tấn
|
$1,580.00
|
Iran (Islamic Rep.)
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen Fanning đóng trong 400 bao Kraft. 55 kg/bao. Hàng đóng trong 01 container 40''
|
kg
|
$1.49
|
Italy
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
chè đen CTC PD
|
kg
|
$1.37
|
Malaysia
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen OPA
|
kg
|
$1.89
|
Netherlands
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh đã sấy khô BT ( 35 kg/ bao)
|
kg
|
$1.32
|
Pakistan
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
CHè XANH F
|
kg
|
$1.28
|
Romania
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CIF
|
Chè đen P(L) Y
|
kg
|
$2.71
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen OPA (hàng đóng đồng nhất 26kg/kiện)
|
kg
|
$1.68
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh BOPFG Y
|
kg
|
$1.36
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen BOP
|
kg
|
$2.27
|
Syrian Arab (Rep.)
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
TRà LêN MEN MộT PHầN
|
kg
|
$4.00
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Trà đen STD 728
|
kg
|
$1.55
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Trà xanh GO03
|
kg
|
$1.10
|
Taiwan
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
TRà ĐEN OP-1 - BLACK TEA OP - 1(một bao: NW:30kg, GW: 30.20kg)
|
kg
|
$1.45
|
Thailand
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen OPA đóng trong 500 bao PE/PP. 25 kg/bao. Hàng đóng trong 01 container 40''
|
kg
|
$1.45
|
Turkey
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BPS (hàng đóng đồng nhất 45 kg/kiện)
|
kg
|
$1.54
|
Ukraine
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
chè đen BP ( 58kg/bao )
|
kg
|
$2.31
|
United Arab Emirates
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen BPS
|
kg
|
$0.92
|
United Arab Emirates
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen loại FD (Mới 100%, đóng đồng nhất 60kg/kiện)
|
tấn
|
$1,050.00
|
United Kingdom
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP
|
kg
|
$2.68
|
United States of America
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen loại FD, mới 100%
|
kg
|
$1.09
|
United States of America
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|