MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
THỊ TRƯỜNG
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GH
|
10064090
|
Nếp 100% tấm, 24.5 tấn/cont
|
tấn
|
476,00
|
Belgium
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Jasmine 5% tấm
|
kg
|
0,60
|
Brazil
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063030
|
Gạo nếp hạt dài 5% tấm
|
kg
|
0,48
|
Brazil
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo hạt ngắn tròn 5% tấm (1140 bao x 50 kg/bao)
|
tấn
|
685,00
|
Canada
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 25kg tịnh/bao, 25.08kg cả bì/bao. Đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí
|
tấn
|
673,00
|
China
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Trắng Việt Nam Hạt Dài 5% Tấm (5451 GRADE) (50kg/bao)
|
tấn
|
475,00
|
China
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063030
|
Gạo nếp giống Nhật 10% tấm
|
tấn
|
450,00
|
China
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng hạt dài Việt Nam 5% tấm, đóng bao đồng nhất 50kg/bao
|
tấn
|
430,00
|
China
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10062090
|
Gạo lứt thơm Việt Nam 5% tấm, đóng bao 25kg gạo đồng nhất
|
tấn
|
540,00
|
France
|
Cảng Hiệp Phước (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
GạO JAPONICA 5% TấM ĐóNG BAO 25 KG
|
tấn
|
702,00
|
HongKong
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng hạt dài số 2_05% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 50 kg/bao.
|
tấn
|
485,00
|
HongKong
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063030
|
GạO NếP TRắNG VIệT NAM 10% TáM (TịNH 25 KG/BAO)
|
tấn
|
476,00
|
HongKong
|
Cảng Cần Thơ
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng Việt Nam 15% tấm. Hàng đóng bao đồng nhất 50kg/bao
|
tấn
|
445,00
|
HongKong
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng hạt dài 100% tấm (Tấm gạo trắng). Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 25 kg/bao.
|
tấn
|
365,00
|
Israel
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|
10063099
|
Gạo hấp 5% tấm ( đóng bao PP 50 KGS )
|
tấn
|
459,00
|
Lithuania
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm 2% tấm (được đóng trong 13.800 bao PP 50kg tịnh/bao)
|
tấn
|
650,00
|
Malaysia
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo trắng Việt Nam 15% tấm mùa vụ 2014.
|
tấn
|
374,00
|
Malaysia
|
Cảng Mỹ Thới (AG)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Japonica 5% tấm (đóng bao 18.14 kgs)
|
tấn
|
696,00
|
New Zealand
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo 5% tấm (960 bao, 25kg/ bao)
|
tấn
|
455,00
|
New Zealand
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo thơm 5% tấm, 50kg/bao, 22.5 tấn/cont
|
tấn
|
707,00
|
Singapore
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo hạt ngắn 5% tấm (vd20), đóng đồng nhất trong bao PP, 50kg tịnh/bao, 50.13kg cả bì/bao. Đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí
|
tấn
|
665,00
|
Singapore
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063030
|
Gạo nếp Việt Nam 5% tấm - hạt dài, đóng đồng nhất trong bao PP, tịnh 50kg/bao.
|
tấn
|
575,00
|
Singapore
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo hạt dài 15% tấm hàng đóng đồng nhất trong bao PP 25Kgs Net/Bao
|
tấn
|
465,00
|
Singapore
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo dài trắng Việt Nam 5 % tấm, hàng đổ xá trong container, không bao, mỗi cont 24.5 tấn.
|
tấn
|
412,00
|
Switzerland
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
GạO THƠM JASMINE 5% TấM
|
tấn
|
590,00
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
GạO 5% TấM (XUấT Xứ VIệT NAM 100%) HàNG ĐóNG ĐồNG NHấT 30 KGS/BAO PP.
|
tấn
|
450,00
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
GạO THƠM 5% TấM ĐóNG BAO PE 1KG/BA0 (40 BAO ĐóNG LạI 1 BAO PP MASTER) 19,932 TấN- TRị GIá 14.729,748 USD)
|
tấn
|
739,00
|
Thailand
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063030
|
Gạo nếp Việt Nam 10% tấm, hàng đóng trong bao PP 50kgs, kèm theo 1% bao rỗng dự phòng = 78 bao.
|
tấn
|
470,00
|
Thailand
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063091
|
Gạo đồ 5% tấm ( tịnh bao 50kg)
|
tấn
|
430,00
|
United Arab Emirates
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
FOB
|
10063099
|
Gạo Jasmine Việt Nam 5% tấm
|
tấn
|
660,00
|
United States of America
|
Cảng ICD Phước Long 3
|
FOB
|