Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Gạo 5 % tấm.
|
tấn
|
$380.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 5kg/bao x 3bao/thùng
|
tấn
|
$760.00
|
Cảng Vict
|
FOB
|
Gạo (10% tấm)-hàng đóng đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%, VN sản xuất
|
tấn
|
$470.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Nếp 100% tấm xuất khẩu. Vụ mùa 2013. Hàng không bao bì; đóng xá vào container
|
tấn
|
$515.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm (Jasmine) max 5% tấm; packing: 40lbs/bao
|
tấn
|
$768.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 5% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP 50 Kg. Xuất kèm 2% bao rỗng dự phòng
|
tấn
|
$393.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Viêt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 50kg tịnh/bao, 50.13kg cả bì/bao, đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí.
|
tấn
|
$715.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp 10 % tấm. Hun trùng một lần , đóng bao PP 50 kg/bao.
|
tấn
|
$450.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng 25% tấm, tịnh 50 kg/ bao, cả bì 50.12 kg/bao và 2% bao rỗng giao theo tàu (đóng đồng nhất)
|
tấn
|
$365.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo dài trắng Việt Nam 15 % tấm, 25kg/bao, Hàng đóng trong bao PP đồng nhất, đính kèm 2 % bao rỗng dự phòng.
|
tấn
|
$355.00
|
Cảng Mỹ Thời (An Giang)
|
FOB
|
Gạo thơm Việt Nam 5% tấm, bao 25kg gạo đồng nhất
|
tấn
|
$525.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5% tấm (18kg/bao)
|
tấn
|
$480.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5% tấm đóng đồng nhất trong 116,000 bao tịnh 50kg / bao, cả bì 50.16kg / bao
|
tấn
|
$372.00
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm Viêt Nam 5% tấm, đóng đồng nhất trong bao PP+PE, 25kg tịnh/bao, 25.08kg cả bì/bao, đính kèm 1% bao rỗng dự phòng miễn phí.
|
tấn
|
$718.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài 05% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP, trọng lượng tịnh 25kg/bao.
|
tấn
|
$455.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo (10% tấm)-hàng đóng đồng nhất 25kg/bao, hàng mới 100%, VN sản xuất
|
tấn
|
$470.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng VN 5% tấm XK (6% chalky) (đóng bao PP 50 kg/b;cả bì 50.13kg/b.
|
tấn
|
$450.00
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5% tấm (20000bao, 50kg/bao)
|
tấn
|
$419.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo lức 5% tấm (Đóng xá 24 tấn/ cont; Xuất xứ VN)
|
tấn
|
$395.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo 5% sorted đóng bao PP/PE 25 kg/bao.
|
tấn
|
$418.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng Việt Nam 10% tấm. Đóng đồng nhất trong bao PP 50Kg. Xuất kèm 1% bao rỗng dự phòng
|
tấn
|
$378.00
|
Cảng Hiệp Phước (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Trắng Việt Nam 5% tấm (đóng tịnh bao PP 40kg/bao)
|
tấn
|
$405.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo thơm 5% tấm (500 bao, 50kg/bao)
|
tấn
|
$750.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp 10% Tấm
|
tấn
|
$620.00
|
Cảng Vict
|
FOB
|
Gạo 5% tấm (3000 bao, 50kg/bao)
|
tấn
|
$397.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo đồ 5% tấm (đóng bao 1kg)
|
tấn
|
$555.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Nếp Việt Nam 10 % tấm . Đóng trong bao PP 50kgs . Kèm theo 1% bao rỗng dự phòng (bao PP)
|
tấn
|
$615.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo trắng hạt dài Việt Nam 15% tấm. Đóng trong bao PP 50 kgs . Kèm theo 1 % bao rỗng dự phòng (bao PP 50 kgs)
|
tấn
|
$390.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Việt Nam 5% tấm; bao tịnh 50.00 kg; cả bì 50.13 kg;
|
tấn
|
$390.00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo Jasmine Việt Nam loại 5% Tấm.
|
tấn
|
$565.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Gạo nếp 10% tấm ( 10x2kg/ thùng)
|
tấn
|
$795.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Gạo 20% tấm ( 50lbs/bao, 50lbs = 22.68kg)
|
tấn
|
$435.00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|