Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu
|
|
|
|
|
Nguyên liệu thức ăn chăn nuôi: khô dầu đậu nành (không mùi chua, mốc, ẩm độ: 10.03%, Aflatoxin < 4 PPB, hoạt độ ure 0.05MGN/MIN-30độC, Protein 46.51%), hàng xá
|
tấn
|
$499.00
|
Cảng Interflour (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột lông vũ thuỷ phân
|
tấn
|
$750.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột lông vũ thủy phân, protein 86,87%, độ ẩm 3,35%, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
$689.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 46,2%, độ ẩm 5,1%, melamin không có, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
$505.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gluten ngô ( Corn Gluten Meal ): Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Nhập khẩu đúng theo TT 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/05/2012 của Bộ NN và PTNT( ô số 4 ).
|
tấn
|
$727.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Bột gan mực dẻo ( Squid liver paste) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy Sản
|
tấn
|
$980.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ và nguyên liệu
|
|
|
|
|
Gổ THÔNG Xẻ -Nhóm 4 RADIATA; Dày: 25 MM; Rộng: 100/150 MM; Dài : 2135 - 4270 MM
|
m3
|
$232.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ nhóm 4 loại Industrial KD S4S 35mm x 90mm x 2.4m - 3.0m
|
m3
|
$240.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tần bì cây tròn (ASH LOGS) đờng kính 40cm trở lên, dài 3m trở lên. Hàng không nằm trong danh mục CITES,Hàng mới 100%
|
m3
|
$278.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ THÔNG Xẻ ( BRAZILIAN PINE,103-INDUSTRIAL, KD 8-12% MC SET LENGTH PER PACKAGE)(22-38MMX72-200MMX2440-3960MM)
|
m3
|
$225.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Xẻ BạCH ĐàN DàY 50MM: WOOD AD PLANK EUCA FSC 100% NARROW 50
|
m3
|
$379.00
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Thép
|
|
|
|
|
Sắt phế liệu dạng rời, đợc loại bỏ ra từ quá trình sản xuất, cha qua sử dụng - Phù hợp với Thông t 01/2013/TT-BTNMT
|
tấn
|
$340.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Thép phế liệu HMS1&2 dạng thanh,mảnh,mẩu . Phù hợp QĐ : QCVN 31 : 2010/BTNMT và TT 01/2013/TT-BTNMT,ngày 28/01/2013
|
tấn
|
$340.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu (đợc lựa chọn, thu hồi từ công trình xây dựng, phơng tiện vận tải, máy móc, thiết bị)
|
tấn
|
$310.00
|
Cửa khẩu Katum (Tây Ninh)
|
DAF
|
Thép hợp kim, cán nóng dạng thanh que cuộn không đều dạng cuộn Loại II kích cỡ đờng kính từ 2 mm - 5,5mm. Không dùng trong xây dựng và làm que hàn. STEEL ROLL SECONDARY, mới
|
tấn
|
$350.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép tấm hợp kim cán phẳng, rộng >600mm, đợc cán nóng,không phủ mạ hoặc tráng, SS400B: 4.8mm x 1500mm x 6000mm, hàm lợng Boron >=0.0008%. Hàng mới 100%.
|
tấn
|
$505.00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hóa chất phân bón
|
|
|
|
|
Phân bón có chứa nitơ và phospho - ENTEC 25-15. Hàng mới 100%
|
tấn
|
$558.00
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón rễ NPK 12-8-18+3MGO+TE , dạng viên . Hàng đợc NK theo CV số 2153/TT- ĐPB của Cục trồng trọt .
|
tấn
|
$702.94
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Phân bón Kali trắng (white MOP),hàng đóng trong bao jumbo(1.35 tấn /bao).Giấy đăng ký KTNN số :13G03KN01724
|
tấn
|
$258.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu phân bón Magnesium Sulphate heptahydrate, hàm lợng Magiê (Mg) 9.6%, đóng gói 50kg/bao
|
tấn
|
$108.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón SA (Ammonium Sulphate) -Hàng bao ( 50kg/bao)
|
tấn
|
$120.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|