Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Phân MAP (Mono ammonium Phosphate) Hàm lợng N>=10%, P2O5>=50%, quy cách đóng bao 50kg/bao, bao 2 lớp PP/PE, do TQSX
|
tấn
|
338,51
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
Phân Amoni Clorua (CTHH: NH4CL), hàm lợngN>= 25%, đóng bao 50kg/bao, Xuất xứ Trung Quốc. Hàng đợc nhập khẩu theo thông t 42/tt-bnnptnt, ngày 06/06/2011.
|
tấn
|
103
|
PTSC Đình Vũ
|
CIF
|
AMMONIUM SULPHATE (NH4)2SO4, (Phân bón SA dạng bột)
|
tấn
|
107
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón MAGNESIUM SULPHATE MONOHYDRATE POWDER. Hàm lợng MgO: 25% min, S: 18% min. Hàng đóng trong bao 50kg
|
tấn
|
159
|
Cảng CONT. QT Cái Mép
|
CIF
|
NLSX phân bón Humic Acid
|
tấn
|
175
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân đạm UREA công thức hóa học (NH2)2C0,hàm lợng ni tơ 46%,hàng đóng đồng nhất 50 kg/bao.
|
tấn
|
285
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nguyên liệu phân bón Potassium Humate, đóng gói 25kg/bao
|
tấn
|
383
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân đạm DAP (DiAmonium Phosphate)(NH4) 2Hải Phòng4:N>=18%,P2O5>=46% . Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất.
|
tấn
|
386,87
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Phân bón amoni sulphat (SA) dạng bột, trọng lợng tịnh 50kg/bao, hàng mới 100%, hàm lợng N>20; S>24
|
tấn
|
120
|
Cảng CONT. QT Cái Mép
|
CIF
|
Phân bón dùng trong nông nghiệp DAP (NH4)2H2PO4 Hàm lợng Nitrogen :17.5% Min ,P2O5:46% Min (50 Kg/Bao)
|
tấn
|
448
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Calcium Nitrate with 0.3% Boron (Phan bon CALCIUM BORON trong do: N:15,5% CaO 26% B:0,3%), hang dong trong bao 25kg.
|
tấn
|
335
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón dùng trong nông nghiệp DAP (NH4)2H2PO4 Hàm lợng Nitrogen :18% Min ,P2O5:46% Min (In Bulk).
|
tấn
|
598
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón SOP (Sulphate Of Potash)
|
tấn
|
618,50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân Ure (Nitrogen: 46 Pct Min, Biuret: 1.0 Pct Max, Moisture: 0.5 Pct Max, Prilled Size: 1 - 3.35 MM 90 Pct Min, Prilled, Coatted/treated, white colour, Free Flowing and Free from Harmful Substances)
|
tấn
|
315
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
SULPHATE OF POTASH: Phân hóa học có chứa kali, dùng sản xuất tấm thạch cao (hàng hóa thuộc danh mục nhập khẩu TT 85/2009/BNN ngày 30/12/2009, doanh nghiệp không phải xuất trình giấy phép nhập khẩu)
|
tấn
|
600
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón Potassium Sulphate (K2SO4), hàm lợng K2O 50%min, đóng gói 25kg/bao
|
tấn
|
580
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón Sulphate of Potash (SOP)/ Kali Sulphat (K2SO4), hàng mới 100%, hàng bao 50kg/bao
|
tấn
|
585
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón KALI (POWDER POTASSIUM CHLORIDE)
|
tấn
|
310
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|