(Giá chỉ mang tính chất tham khảo)
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Phân bón NPK bổ sung các nguyên tố trung vi lợng - NITROPHOSKA GREEN (15-15-15+2S).
|
tấn
|
525
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón DAP ( Di-ammonium phosphate ) (NH4)2HPO4. N>=18%, P2O5>=46%. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
|
tấn
|
431
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
AMMONIUM SULPHATE (NH4)2SO4, (Phân bón SA dạng bột)
|
tấn
|
122
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
PHÂN BóN MAGNESIUM NITRATE
|
tấn
|
390
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
NGUYÊN LIệU PHÂN BóN HUMIC ACID
|
tấn
|
195
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân urê dạng hạt (14,080 bao, bao = 50kg (NW))
|
tấn
|
306
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
NGUYÊN LIệU PHÂN BóN SUPER POTASSIUM HUMATE
|
tấn
|
740
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân khoáng PK; thành phần P2O5>=15%, K20>=17%, hàng đóng đồng nhất trong bao Jumbo 700kg/bao.
|
tấn
|
174
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
Phân Bón AS xá (Ammonium Sulphate) Nguyên liệu sản xuất Phân bón NPK
|
tấn
|
146,88
|
Cảng Gò Dầu (Phú Thái)
|
CFR
|
Phân bón NPK 16-16-16 (50Kg/bao)
|
tấn
|
455
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón Di-Ammonium Phosphate (DAP) in bag, thành phần : Nitrogen : 18pctmin, Available P2O5 : 46pct min,Total Nutrient (N+Available P2O5):64 pct min, Moisture: 2.0pct max , Size: 2-4mm 90pct min
|
tấn
|
468
|
Cảng Tân Thuận 2
|
CFR
|
Phân bón SA(Ammonium Sulphate)40kg/bao
|
tấn
|
122
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón Muriate of Potash (MOP)/ Kali (KCL), hàng xá
|
tấn
|
320
|
Cảng Phú Mỹ (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Phân bón DAP: bao 50kg net
|
tấn
|
465
|
Cảng Khánh Hội (HCM)
|
CFR
|
Phân bón vô cơ Kali Clorua - Standard Muriate of Potash (SMOP) màu đỏ hồng. Hàng mới 100%. Thành phần: K2O: 61% (+/-1 pct); Độ ẩm: 0,5% max
|
tấn
|
330
|
PTSC Dầu khí
|
CPT
|
Phân bón vô cơ NPK 21-10-10+ Ca:2%; Mg :1,000ppm ; Bo : 50ppm ; Fe:1,000ppm (FERTILIZER)
|
tấn
|
425
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón SOP (Sulphate of Potash)
|
tấn
|
585
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Nguồn: Vinanet/TCHQ
Nguồn:Vinanet