Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Phân bón SA - AMMONIUM SULPHATE (POWDER) STEEL GRADE. NITROGEN: 20.5% MIN. MOISTURE: 1.0% MAX. FREE ACID: 0.2% MAX. COLOR: WHITE/ OFF WHITE
|
tấn
|
116
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón AMONI CLORUA (NH4Cl), đóng gói 50kg/bao.
|
tấn
|
124
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Ammonium Sulphate - Sunphat Amôn
|
tấn
|
163
|
Cảng Tiên Sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Phân đạm Urea - (NH2)2CO; hàm lợng N>=46%; hàng mới 100%
|
tấn
|
218
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAP
|
Phân Di-Ammonium Phosphate (DAP) dạng hạt, màu vàng. Công thức hóa học (NH4)2HPO4. Hàm lợng N>=18%, P2O5>=46%.Hàng mới 100%,đóng bao (50kgs/ bao), Trung Quốc sản xuất.
|
tấn
|
430
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón SA ( ammonium sulphate)
|
tấn
|
102
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón vô cơ Ammonium Chloride dạng bột, màu trắng. Công thức hóa học: NH4CL. Hàm lợng: Nitơ >= 25%, Độ ẩm =< 2% . Hàng mới 100%, đóng bao (50kg/bao). Trung Quốc sản xuất.
|
tấn
|
106
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
CIF
|
Phân bón Magnesium Sulphate, đóng gói 50kg/bao, NK theo TT số 42/2011/TT-BNNPTNT ngày 06/06/2011 của Bộ trởng Bộ NN & PTNT (hàm lợng MgO 25%, S 20%)
|
tấn
|
147
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân đạm hạt nhỏ (Prilled Urea), màu trắng. Thông số kỹ thuật: Ni tơ tối thiểu: 46%, Biuret tối đa: 1%, Độ ẩm tối đa: 0.5%. Hàng đóng bao (50kgs/ bao), mới 100%, xuất xứ Trung Quốc.
|
tấn
|
295
|
Cảng VICT
|
CFR
|
Phân đạm hạt to (Granular Urea), màu trắng. Thông số kỹ thuật: Ni tơ >= 46%, Biuret =< 1%, Độ ẩm =< 0.5%. Hàng đóng bao (50kgs/ bao), mới 100%, xuất xứ Trung Quốc (Có 500 bao rỗng dự phòng đi kèm).
|
tấn
|
298,50
|
Cảng Khánh Hội (HCM)
|
CFR
|
Phân Urê hạt đục( Granular Urea in bags), 50kg net/50.161kg gross
|
tấn
|
310
|
Cảng Khánh Hội (HCM)
|
CFR
|
Phân bón Kali (MOP) (Hàm lợng K2O >=60%, độ ẩm <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lợng tịnh 50kg /bao, trọng lợng cả bì 50.2 kg/bao)
|
tấn
|
310
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
CPT
|
Phân bón NPK 16-16-16 (50Kg/bao)
|
tấn
|
455
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón NPK 19-9-19 (50Kg/bao)
|
tấn
|
465
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân DAP ( Di-Ammonium Phosphate ) - Hàng xá
|
tấn
|
475
|
Tân Thuận
|
CFR
|
Phân bón NPK 15-2-20+2MgO+TE (50kg/bao), mới 100%
|
tấn
|
368
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón NPK 15-9-13+7S+TE (50kg/bao), mới 100%
|
tấn
|
380
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Sulphate of Potash (Phân bón hoá học có chứa Kali với hàm lợng K2O là 50%min, Cl là 1,0%max, đợc dùng sản xuất phân bón NPK, hàng đóng trong bao, 50kg/bao)
|
tấn
|
662
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón AMMONIUM SULPHATE hàng xá (N >=21%, S >= 24%, Free Acid <= 0.05%, Moisture <= 0.5%; Lợng hàng: + - 15%)
|
tấn
|
148
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
Phân bón Muriate of Potash (MOP)/ Kali (KCL), hàng xá
|
tấn
|
315
|
Cảng Phú Mỹ (VT)
|
CIF
|
Phân bón NPK(16-16-8-13S) - hàng xá
|
tấn
|
394
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
Phân DAP (18-46-0) - ( hàng bao)- kèm 2,640 vỏ bao dự phòng
|
tấn
|
510
|
Cảng Khánh Hội (HCM)
|
CFR
|
Phân bón Potassium Sulphate ( Water soluble Grade)- SOP ( Kali sulphate K2SO4)
|
tấn
|
702
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón vô cơ Kali Clorua - Standard Muriate of Potash (SMOP) màu đỏ hồng. Hàng mới 100%. Thành phần: K2O: 61% (+/-1 pct); Độ ẩm: 0,5% max
|
tấn
|
330
|
PTSC Dầu khí
|
CPT
|
Phân bón Potassium Sulphate ( Water soluble Grade)- SOP ( Kali sulphate K2SO4)
|
tấn
|
702
|
Cảng ICD Phớc Long 3
|
CFR
|
Phân bón S A ( AMMONIUM SULPHATE) TP: NITROGEN: 21.0%(+/-0.5%). MOISTURE: 0.5% MAX. SULFUR: 24.0% MIN. COLOR: WHITE
|
tấn
|
156
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón Potassium Sulphate (K2SO4), hàm lợng K2O 50%min, đóng gói 25kg/bao
|
tấn
|
580
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Mono Potassium Photphate(MKP),đóng gói 25 kg/bao;48 bao/pallet.
|
tấn
|
1,550
|
Cảng VICT
|
CIF
|