Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng cửa khẩu
|
PTTT
|
Phân bón Kaly Clorua (MOP). Dạng mịn, dùng trong sản xuất nông nghiệp. Thành phần hóa học K2O: 60 %.
|
tấn
|
320,10
|
Cảng Tiên Sa (Đà Nẵng)
|
CFR
|
Phân bón Kali trắng xá (White Standard Puriate Of Potash)
|
tấn
|
332
|
Cảng Tân Thuận (HCM)
|
CFR
|
Phân bón Potassium Sulphate SOL K2SO4; Hàng mới 100%
|
tấn
|
720
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón DAP ( Di-ammonium phosphate ) (NH4)2HPO4. N>=18%, P2O5>=46%. Đóng bao 50kg. Do TQSX.
|
tấn
|
431
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
PHÂN BóN SA - AMMONIUM SULPHATE (POWDER) STEEL GRADE. NITROGEN: 20.5% MIN. MOISTURE: 1.0% MAX. FREE ACID: 0.2% MAX. COLOR: WHITE/ OFF WHITE
|
tấn
|
116
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón CALCIUM NITRATE BORON thành phần: Nitrogen (N) :15,4%; CaO:26%; B:0,3% dạng hạt đóng bao 25kg
|
tấn
|
287
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón hỗn hợp NPK:20-20-15+TE dạng hạt, đóng bao 9.5kgs.
|
tấn
|
444
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Ammonium Sulphate (SA), đóng gói 50kg/bao
|
tấn
|
149,40
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
MONO POTSSIUM PHOSPHATE - KH2PO4 - MKP - PHÂN KHOáNG ĐA LƯợNG NÔNG NGHIệP
|
tấn
|
820
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân Urea (9.050 packages (9.000 bags & 50 Empty bags) 20kg/bag) ( Thông t số 85/2009/TT-BNNPTNT ngày 30/12/202009,STT: 01)
|
tấn
|
440
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIP
|
Phân bón NPK 16-16-16 (50Kg/bao)
|
tấn
|
455
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón Kali (MOP) (Hàm lợng K2O >=60%, Moisture <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lợng tịnh 50kg /bao, trọng lợng cả bì 50.2 kg/bao)
|
tấn
|
275
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
Phân bón NPK 15-2-20+2MgO+TE, (50kgs/bao), mới 100%
|
tấn
|
368
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón NPK 15-9-13+7S+TE, (50kgs/bao), mới 100%
|
tấn
|
380
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón S.A (Ammonium Sulphate), Hàng xá
|
tấn
|
149,20
|
Cảng Tân Thuận 2
|
CFR
|
Phân bón vô cơ NPK 30 - 5 - 5 (FERTILIZER)
|
tấn
|
390
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón vô cơ Kali Clorua - Standard Muriate of Potash (SMOP) màu đỏ hồng. Hàng mới 100%. Thành phần: K2O: 61% (+/-1 pct); Độ ẩm: 0,5% max
|
tấn
|
330
|
Cảng Hải An
|
CPT
|
Phân bón vô cơ NPK 20-10-10+Ca2%,Mg1,000ppm ,Bo50ppm,Fe1,000ppm (FERTILIZER)
|
tấn
|
420
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
PHÂN BóN S A ( AMMONIUM SULPHATE) TP: NITROGEN: 21.0%(+/-0.5%). MOISTURE: 0.5% MAX. SULFUR: 24.0% MIN. COLOR: WHITE
|
tấn
|
156
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón Sulphate of Potash (SOP)/ Kali Sulphat (K2SO4), hàng mới 100%, hàng bao 50kg/bao
|
tấn
|
585
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Ammonium Sulphate Steel Grade ( Phân bón SA - đợc dùng sản xuất phân bón NPK, hàng đóng bao, 50kg/bao, mới 100%)
|
tấn
|
113,50
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|