Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Pink Standard Muriate Of Potash
|
tấn
|
330
|
Cảng Khánh Hội (HCM)
|
CFR
|
Phân đạmSA( AMMONIUMSULPHATE),(NH4)2SO4 ,Hàm lợng N >=20,5%, S>=24%, Độ ẩm <=1%, Đóng bao 50kg, Do TQSX.
|
tấn
|
106
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
CIF
|
Phân bón AMONI CLORUA (NH4Cl), đóng gói 50kg/bao.
|
tấn
|
119
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất phân bón HUMIC ACID 50%
|
tấn
|
170
|
Cảng VICT
|
CIF
|
Phân đạm Urea - (NH2)2CO; hàm lợng N>=46%; hàng mới 100%
|
tấn
|
218
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAP
|
Phân Di-Ammonium Phosphate (DAP) dạng hạt, màu vàng. Công thức hóa học (NH4)2HPO4. Hàm lợng N>=18%, P2O5>=46%.Hàng mới 100%,đóng bao (50kgs/ bao), Trung Quốc sản xuất.
|
tấn
|
430
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón khoáng chất (MAP) Mono Amonium Phosphate 12-61 , Ngày SX: 12/05/2014 , Ngày hết hạn: 11/05/2016 , 1 bao = 25 Kgs ,Hàng mới 100%.
|
tấn
|
770
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
NLSX phân bón SUPER KALI HUMATE
|
tấn
|
775
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón AMMONIUM SULFATE (SA), hàm lợng N: 20.5%,hàng đóng bao đồng nhất 50kgs/bao, hàng mới 100%
|
tấn
|
103
|
Cảng Đoàn Xá - HP
|
CIF
|
Phân bón Magnesium Sulphate, đóng gói 50kg/bao, NK theo TT số 42/2011/TT-BNNPTNT ngày 06/06/2011 của Bộ trởng Bộ NN & PTNT (hàm lợng MgO 25%, S 20%)
|
tấn
|
147
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón Mono Potassium Phosphate (MKP 99%)
|
tấn
|
1,200
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
NLSX phân bón HUMIC ACID (BALL-MATE)
|
tấn
|
280
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Kali (MOP) (Hàm lợng K2O >=60%, Moisture <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lợng tịnh 50kg /bao, trọng lợng cả bì 50.2 kg/bao)
|
tấn
|
312
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
CPT
|
Phân bón Potassium Nitrate (KNO3), hàng mới 100% đóng bao 25kg/bao
|
tấn
|
1,015
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân khoáng nông nghiệp Mono Ammonium Phosphate (MAP 12-61-0)
|
tấn
|
687
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón SA(Ammonium Sulphate)40kg/bao
|
tấn
|
117
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón DAP-Diammonium Phosphate 18-46-0 (50 kg/bao x 20,000 bao)
|
tấn
|
465
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón vô cơ NPK 16- 16 - 16+Ca 2%+Mg 0.15%+Fe 0.1%+Mn 0.012%
|
tấn
|
448
|
Cảng Tân Cảng (HCM)
|
CFR
|