Chủng loại
|
Đơn giá (USD/Tấn)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Phân hữu cơ Nature' choice N-P-K-OM 4-3-3-65
|
159,50
|
Cảng VICT
|
CIF
|
AMMONIUM CHLORIDE: N=25%+-1. Phân Amoni-Clorua (50kg/bao). Hàng mới.
|
225
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
Phân bón SA - AMMONIUM SULPHATE (POWDER) STEEL GRADE. NITROGEN: 20.5% MIN. MOISTURE: 1.0% MAX. FREE ACID: 0.2% MAX. COLOR: WHITE/ OFF WHITE
|
116
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón AMONI CLORUA (NH4Cl), đóng gói 50kg/bao.
|
124
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân đạm UREA - (NH2)2CO; hàm lợng N>=46%; hàng đợc đóng đồng nhất 50kg/bao, mới 100% do Trung Quốc sản xuất,
|
200
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Phân bón hỗn hợp NPK:30-9-9+TE dạng hạt, đóng bao 9.5kgs.
|
406
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
DAP_Phân bón, màu vàng.Thành phần: Nitrogen(17.2% min), P2O5(46% min),total NUTRIENT(64% min), Moisture:2.5% max, SIZE 2-4 MM:90%min, Color(YELLOW)
|
411
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón NPK 30-9-9+2MgO+TE (NPK ROSIER 30-9-9+2MgO+TE)
|
470
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
MONOAMMONIUM PHOSPHATE - (NH4)H2PO4 - MAP - PHÂN KHOáNG NÔNG NGHIệP
|
700
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân SA dạng hạt (Ammonium Sulphate)
|
120
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân đạm hạt nhỏ (Prilled Urea), màu trắng. Thông số kỹ thuật: Ni tơ tối thiểu: 46%, Biuret tối đa: 1%, Độ ẩm tối đa: 0.5%. Hàng đóng bao (50kgs/ bao), mới 100%, xuất xứ Trung Quốc.
|
295
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón Map ( Granular Monoammonium phosphate) 50kg/bao
|
435
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân Bón AS xá (Ammonium Sulphate) Nguyên liệu sản xuất Phân bón NPK
|
144,84
|
Cảng GO DAU (P.THAI)
|
CFR
|
Phân bón KALI (MOP) HàM LƯợNG K20 >= 60%. Độ ẩM <= 1% . HàNG ĐóNG BAO ĐồNG NHấT KHốI LƯợNG TịNH 50KG/BAO,
|
278
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
Phân bón NPK 16-16-16 (50Kg/bao)
|
455
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón NPK 19-9-19 (50Kg/bao)
|
465
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón Kali (MOP) (Hàm lợng K2O >=60%, Moisture <=1%; Hàng đóng bao đồng nhất trọng lợng tịnh 50kg /bao, trọng lợng cả bì 50.2 kg/bao)
|
275
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
Phân bón NPK dạng viên 15-15-15+T.E
|
345
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón NPK dạng viên 15-15-15+T.E
|
460,05
|
Cảng ICD Phớc Long 3
|
CIF
|
Phân Bón CALCIUM NITRATE
|
460
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón S.A (Ammonium Sulphate), Hàng xá
|
151
|
Cảng Tân Thuận 2
|
CFR
|
Phân đạm hạt nhỏ (Prilled Urea), màu trắng. Thông số kỹ thuật: Ni tơ tối thiểu: 46%, Biuret tối đa: 1%, Độ ẩm tối đa: 0.5%. Hàng đóng bao PP/PE (50kgs/ bao), mới 100%, xuất xứ Trung Quốc.
|
317
|
Cảng Khánh Hội (HCM)
|
CFR
|
Di-Ammonium Phosphate(DAP)Phân Bón DAP. DN xin mang hàng về kho bảo quản tại: 242 Bùi Văn Ba,P. Tân Thuận Đông,Q.7,HCM,DN cam kết không mang hàng ra trao đổi mua bán trớc khi hàng hóa đợc thông quan
|
495
|
Cảng Tân Thuận 2
|
CFR
|
SULPHATE OF POTASH: Phân hóa học có chứa kali, dùng sản xuất tấm thạch cao (hàng hóa thuộc danh mục nhập khẩu TT 85/2009/BNN ngày 30/12/2009, doanh nghiệp không phải xuất trình giấy phép nhập khẩu).
|
600
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón vô cơ Kali Clorua - Standard Muriate of Potash (SMOP) màu đỏ hồng. Hàng mới 100%. Thành phần: K2O: 61% (+/-1 pct); Độ ẩm: 0,5% max
|
330
|
GREEN PORT (HP)
|
CPT
|
Phân bón S A ( AMMONIUM SULPHATE) TP: NITROGEN: 21.0%(+/-0.5%). MOISTURE: 0.5% MAX. SULFUR: 24.0% MIN. COLOR: WHITE
|
151
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón SULPHATE OF POTASH (POTASSIUM SULPHATE, K2O: 50%)
|
595
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Ammonium Sulphate Steel Grade ( Phân bón SA - đợc dùng sản xuất phân bón NPK, hàng đóng bao, 50kg/bao, mới 100%)
|
113,50
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|