Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Phân bón kali Granular Muriate of potash, hàng xá trong cont
|
tấn
|
350
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
Phân bón NPK bổ sung các nguyên tố trung vi lợng ENTEC 20-10-10-3S. Hàng mới 100%
|
tấn
|
520
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân đạm SA ( ammonium sulfate), Công thức hóa học (NH4)2SO4, hàm lợng Nitơ >=20.5%,S>=24% hàng mới 100% do TQSX, hàng đóng bao đồng nhất 50kg/bao
|
tấn
|
122
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Phân bón UREA ( NH2)2CO : N>=46%, đóng bao 50kg/bao . do Trung Quốc sản xuất
|
tấn
|
337,38
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân MAP ( Mono Ammonium Phosphate ), N >= 10 %, P2O5 >= 50 %. Đóng bao 50 kg/bao. Do TQSX
|
tấn
|
359,01
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAT
|
Nguyên liệu phân bón Potassium Humate, đóng gói 25kg/bao
|
tấn
|
385
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
DAP_Phân bón, màu xanh.Thành phần: Nitrogen(17.5% min), P2O5(46% min),total NUTRIENT(64% min), Moisture:2.5% max, SIZE 1-4 MM:90%min, Color(GREEN)
|
tấn
|
485
|
Cảng Vict
|
CFR
|
Phân bón KALI (MOP, Muriate Of Potash).Hàng xá
|
tấn
|
380
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân NPK - Hardened IB-Compound (IB-S1) 10-10-10-1 (20 kg/bao)
|
tấn
|
2,070
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIP
|
MURIATE OF POTASH ( Phân bón kali clorua, K2O - 60.7% min)
|
tấn
|
322
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân DAP (Di-Ammonium Phosphate) Hàng Xá
|
tấn
|
570
|
Cảng Tân Thuận 2
|
CIF
|
Phân Bón Kali ( MOP) K2O>=60%, Moisture<=1%
|
tấn
|
295
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|