(Giá chỉ mang tính chất tham khảo)
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Phân bón kali Powder Potassium Chloride, hàng xá trong cont
|
tấn
|
335
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
Phân bón NPK bổ sung các nguyên tố trung vi lợng ENTEC 20-10-10-3S. Hàng mới 100%
|
tấn
|
520
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Đạm SA, công thức hóa học (NH4)2SO4 Amoniumsulphate, thành phần N >= 20,5%, đóng gói 50Kg/Bao, mới 100%
|
tấn
|
124
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Potasium Humate - Nguyên liệu sản xuất phân bón lá TVCHEM
|
tấn
|
330
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân đạm UREA (NH2)2CO. ( N >= 46% ). Đóng bao 40 kg/bao. Do TQSX
|
tấn
|
333,82
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAT
|
Phân bón Kaly Chloride (MOP) hàng rời; Hàm lợng: K20: 60% Min, Độ ẩm: 1% Max
|
tấn
|
340
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Phân Mono Ammonium Phosphate (MAP) . N>= 10%. P2O5 >= 50%. Đóng bao 50kg/bao. TQSX
|
tấn
|
369,65
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
(còn nữa)
Nguồn: Vinanet/TCHQ
Nguồn:Vinanet