menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản thế giới ngày 24/10/2011

16:53 24/10/2011
 
 
 
Loại hàng
( thị trường)
Đơn vị
Giá
Chênh lệch
% thay đổi
CANOLA (WCE)
CAD/tấn
533,800
2,800
0,53%
Cacao - London
GBP/tấn
1.653,000
-1,000
-0,06%
Cacao- Mỹ
USD/tấn
2.575,000
9,000
0,35%
Cà phê- Mỹ
USd/lb
245,100
0,250
0,10%
Ngô- Mỹ
USd/bu
658,000
8,750
1,35%
Bông số 2- Mỹ
USd/lb
97,700
0,600
0,62%
FCOJ-- Mỹ
USd/lb
170,200
0,800
0,47%
Lúa mỳ (CBT)
(USd/bu,)
641,000
9,000
1,42%
Lúa mỳ(KCB)
(USd/bu,)
734,000
11,000
1,52%
Đường số 11 (thế giới)
(USd/lb.)
26,600
0,120
0,45%
Đậu tương- Mỹ
(USd/bu,)
1.235,500
14,750
1,21%
Gỗ xẻ- Mỹ
(USD/1000 board feet)
235,000
5,400
2,35%
Đại mạch- Mỹ
(USd/bu.)
341,750
4,750
1,41%
Gạo thô (CBOT)
(USD/cwt)
17,210
0,495
2,96%
Khô dầu đậu tương- Mỹ
(USD/T,)
319,400
2,900
0,92%
Dầu đậu tương- Mỹ
(USd/lb,)
51,830
0,580
1,13%
Len (SFE)
(cents/kg)
1.290,000
1,000
0,08%
Giá hàng hóa thế giới vào 4 giờ chiều ngày 24/10, giờ Việt Nam.
Nguồn: Bloomberg