menu search
Đóng menu
Đóng

Giá nông sản xuất khẩu tháng 8/2010

09:50 30/10/2010
 


MÃ HS
NHÓM / MẶT HÀNG
CHỈ SỐ GIÁ
% BIẾN ĐỘNG GIÁ
Tháng 7/2010
Tháng 8/2010
8/2010 so với 8/2009
6/2010 so với 5/2010
7/2010 so với 6/2010
8/2010 so với 7/2010
*
HẠT ĐIỀU
113,1
116,1
22,6
3,4
1,7
2,6
083200
 - Hạt điều đã bóc vỏ
113,2
116,1
22,7
3,4
1,7
2,6
200819
 - Hạt điều chế biến
111,9
114,7
20,1
1,8
2,8
2,6
*
CÀ PHÊ
81,9
85,1
5,1
0,5
1,8
3,9
0901

Cà phê chưa rang

81,9
85,1
5,1
0,5
1,8
3,9
090111
 - Cà phê Robusta
81,4
84,8
5,1
1,3
1,8
4,2
090112
 - Cà phê Arabica
101,4
103,6
-0,6
-2,3
2,4
2,1
*
CHÈ
108,4
110,7
9,2
3,1
-0,6
2,1
090220
 - Chè xanh
108,3
109,2
10,3
5,7
-0,7
0,8
090240
 - Chè đen
108,4
112,6
9,4
1,1
-0,4
3,9
*
GẠO
88,8
88,8
-4,0
-0,9
-1,4
0,0
100620
 - Gạo lứt
74,1
74,5
-15,5
4,4
-4,9
0,6
100630
 - Gạo đã qua xát, đánh bóng
89,8
89,5
-4,8
-0,7
-1,0
-0,2
100640
 - Gạo tấm
74,7
79,7
2,9
-3,6
0,8
6,8
*
CAO SU
117,0
119,8
54,8
0,9
0,1
2,4
4001

Cao su tự nhiên

117,0
119,8
54,8
0,9
0,1
2,4
400110
 - Mủ cao su tự nhiên sơ chế
114,9
119,3
56,8
3,5
2,4
3,9
400121
 - Tấm cao su xông khối
114,1
118,0
50,7
4,5
0,4
3,4
400122

 - Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR)

118,9
122,2
56,3
-1,2
1,0
2,8
400129
 - Loại khác
83,4
81,9
30,6
3,9
-4,1
-1,8
 
(TTTTCN&TM)

Nguồn:Vinanet