Thị trường
|
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (VND)
|
Tiền Giang –Châu Thành (giá bán lẻ)
|
NPK 16-16-8
|
Bao 50 kg
|
650.000
|
|
NPK 20-20-15
|
“
|
760.000
|
|
NPK 23-23-0
|
“
|
680.000
|
|
NPK 30-9-9
|
“
|
870.000
|
|
Hữu cơ bón lót Việt-Úc
|
“
|
180.000
|
|
Dona
|
“
|
240.000
|
|
Humix vi sinh đặc biệt
|
“
|
235.000
|
|
Hữu cơ gà đã qua xử lý
|
“
|
245.000
|
|
Hữu cơ gà cao cấp
|
“
|
570.000
|
Bình Phước – Lộc Ninh (giá bán lẻ)
|
Đạm Phú Mỹ
|
Kg
|
4.600
|
|
Lân Lâm Thao, bao 50 kg
|
“
|
3.400
|
|
Lân Văn Điển
|
“
|
3.500
|
|
Kali 60% (Liên Xô)
|
“
|
8.200
|
|
DAP (Hàn Quốc)
|
“
|
15.800
|
|
Ure Phú Mỹ
|
“
|
8.800
|
|
Tilt super (250 ml)
|
Chai
|
202.000
|
An Giang
|
Phân Ure Phú Mỹ
|
Kg
|
8.500 (-100)
|
|
Phân DAP Mỹ
|
“
|
13.500
|
|
Pasha 50EC 480ml (thuốc trừ sâu Fenobucarb)
|
Chai
|
22.167
|
|
Kassumin 2L 450 ml (thuốc trừ sâu Kassugamycin)
|
Chai
|
64.090
|
|
Forwaset 250 SC 240ml (thuốc trừ cỏ Quynclorat)
|
“
|
52.234
|
Hậu Giang
|
Fuan
|
Chai
|
47.500
|
|
Tilt super
|
Chai
|
294.000
|
|
Phân Ure
|
Kg
|
12.900
|
Đồng Nai
|
Phân Ure Phú Mỹ
|
“
|
8.500
|
|
Phân DAP Trung Quốc
|
“
|
10.800
|
Đồng Tháp
|
Phân Ure Phú Mỹ
|
“
|
8.500 (+300)
|
|
Phân DAP TQ hạt xanh
|
“
|
12.800 (+100)
|
|
Phân NPK Việt Nhật
|
“
|
10.500 (+100)
|
Nguồn: Vinanet/Bộ NN&PTNT, TTGC
Nguồn:Vinanet