(Giá chỉ mang tính chất tham khảo)
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Phân bón NPK - Primofert Blue Granule nr.3 Complex NPK 12.12.17 + 2MgO + TE+ 24.40 SO3 (SOP Based, Low Chlorine) Fertilier (Net 50kg/Bao). Hàng mới 100%.
|
tấn
|
551
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
PHÂN BóN TRUNG LƯợNG MAGNESIUM SULPHATE (Hàng mới)
|
tấn
|
182
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón lá có chứa Kali - BASFOLIAR K 10-0-35-5+3Zn (25KG)-Hàng mới 100%
|
kg
|
4,61
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Ammonium sulphate (Phân đạm SA) dạng bột , CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lợng Ni tơ N>=20,5%, S>=24%, đóng bao 50kg/bao, Xuất xứ Trung Quốc.Hàng đợc nhập khẩu theo thông t 85/tt-bnnptnt, ngày 30/12/200
|
tấn
|
123
|
Cảng Chùa Vẽ (HP)
|
CIF
|
Phân bón MAP (Monoammonium phosphate) 25kg/bao. Hàm lợng N: 12,05%, P2O5: 61,04%
|
tấn
|
810
|
Cảng Cái Mép TCIT (Vũng Tàu)
|
CIF
|
PHÂN AMMONIUM SULPHATE(S.A) RờI(+/- 10%) NITROGEN: 21%. FREE ACID: 0,10PCT MAX. MOISTURE: 0,50PCT MAX. SULPHUR: 24.00PCT MIN
|
tấn
|
145
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
Phân bón NPK 16-16-8-13S+TE. Thành phần Nitrogen 16.00 pct min, P2O5: 16.00 pct min, K2O: 8.00 pct min. Hàng xá .Số lợng: 6210 tấn (+/-10%).
|
tấn
|
393
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
Phân bón S.A (Ammonium Sulphate), (50kg/bao), (Hàng thuộc đối tợng không chịu thuế GTGT theo CV 17709/BTC-TCT ngày 04/12/2014 của Bộ Tài Chính)
|
tấn
|
126
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón vô cơ NPK 19-9-19+TE (FERTILIZER)
|
tấn
|
438,54
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
Phân bón trung lợng bổ sung nguyên tố Magie ( Magnisal (11-0-0-16MgO)) dùng trong nông nghiệp, phù hợp với thông t 29/2014/TT-BCT.
|
tấn
|
670
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
CIF
|
(còn nữa)
Nguồn: Vinanet/TCHQ
Nguồn:Vinanet