(Giá chỉ mang tính chất tham khảo)
Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Phân Kali Clorua xá bột màu hồng(Pink Granular Muriate Of Potash). Trọng lợng 7351,036 tấn
|
tấn
|
$340.00
|
Cảng Khánh Hội (HCM)
|
CFR
|
PHÂN BóN NPK 16-16-16 (Hàng mới)
|
tấn
|
$465.00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phân bón Amoni Clorua (NH4CL) Hàm lợng N>=25%, H2O<=1%. Đóng bao 50kg/bao, Do Trung Quốc sản xuất.
|
kg
|
$0.09
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
Phân đạm SA hạt( Amonium sulphate) (NH4)2SO4 N>=20.5% ; S>=24% , đóng bao quy cách 50kg/bao . Do Trung Quốc sản xuất.
|
tấn
|
$121.00
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
Phân bón MAn GiangNESIUM SULPHATE MONOHYDRATE POWDER. Hàm lợng MgO: 25% min, S: 20% min. Hàng đóng trong bao 50kg
|
tấn
|
$159.00
|
Cảng Cái Mép TCIT (VT)
|
CIF
|
Phân Bón AS xá (Ammonium Sulphate) Nguyên liệu sản xuất Phân bón NPK .
|
tấn
|
$148.00
|
Cảng Gò Dầu (P.THAI)
|
CFR
|
PHÂN BóN UREA - PRILLED UREA. TP; Nitrogen: 46.0%Max - Biuret: 1.0%Max - Moisture: 0.5%Max - Size: 0.85Mm - 2.8Mm. Hàng đóng bao 50kg/bao.
|
tấn
|
$294.00
|
Cảng Khánh Hội (HCM)
|
CFR
|
Phân bón vô cơ (AMMONIUM SULFATE).Hàng bao 50kg/bao, hàm lợng Nito >=20.5% S>= 24%,Độ ẩm <=1%. Hàng nhập khẩu theo thông t 29/2014/TT-BCT ngày 30/09/2014 của bộ Công Thơng.
|
tấn
|
$128.00
|
Tân cảng Hải phòng
|
CFR
|
Phân DAP 18.46.0 (Xuất xứ: Trung Quốc). Hàng đóng gói 50kg PP&PE. Hàng đồng nhất.
|
tấn
|
$488.00
|
Cảng Khánh Hội (HCM)
|
CFR
|
Phân bón vô cơ NPK 19-9-19+TE (FERTILIZER)
|
tấn
|
$434.00
|
Tân cảng Hải phòng
|
CFR
|
Phân bón SULPHATE OF POTASH (SOP). Hàm lợng K2O: 50% min. Hàng đóng trong bao Big BAn Giang, 1.200kg/ bao
|
tấn
|
$645.00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Phân bón - MONO AMMONIUM PHOSPHATE- (MAP 12-61-0), (N:12, P2O5: 61). 25Kg/Bao.
|
tấn
|
$1,360.00
|
Cảng VICT
|
CIF
|
Nguồn: Vinanet/TCHQ
Nguồn:Vinanet