Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Mận Tươi
|
kg
|
$8.40
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Anh Đào Tươi
|
kg
|
$10.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Củ mì tươi
|
tấn
|
$100.00
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Mì lát khô
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Khoai sọ củ tươi (TQSX)
|
kg
|
$0.06
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau bắp cải tươi do TQSX
|
kg
|
$0.08
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau cải thảo tươi do TQSX
|
kg
|
$0.10
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau súp lơ tươi TQSX
|
kg
|
$0.20
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Hành củ khô
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Quýt qủa tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Qủa Táo Tươi (Malus domesticus) Đóng Hộp Cattons
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Nho tươi loại 2(Size nhỏ hơn 24mm)
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gừng khô chưa xay
|
kg
|
$2.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Sắn Lát khô, Dùng làm thức ăn chăn nuôi.
|
tấn
|
$180.00
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Trái Anh Đào Tươi-fresh cherries (12kg/thùng)
|
thùng
|
$120.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Trái nho đỏ tươi(8kg net/thùng, hàng loại 2)
|
kg
|
$1.45
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Trái Nho Đỏ Tươi (Fresh Grapes)
|
kg
|
$2.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Quả Nhãn tươi
|
kg
|
$0.60
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
Qủa nhãn khô ( hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 10kg/hộp , TL cả bì 11kg/hộp )
|
kg
|
$0.80
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
Quả Sầu riêng tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
Quả măng cụt tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 11g/sọt)
|
kg
|
$1.10
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Táo tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Dâu Tươi
|
kg
|
$5.72
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|