MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GH
|
08051010
|
Cam Tươi
|
kg
|
1,50
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
07141099
|
Củ Mì TƯƠI (dùng cho sản xuất tinh bột)
|
tấn
|
110,00
|
Cửa khẩu Xa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
07141011
|
Mì Lát Khô (không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
220,00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
08081000
|
TáO TƯƠI
|
kg
|
0,80
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
07020000
|
Cà chua quả tươi do TQSX
|
kg
|
0,08
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
07081000
|
Quả đậu hà lan ngọt tươi
|
kg
|
0,16
|
Cửa khẩu Thanh Thuỷ (Hà Giang)
|
DAP
|
08107000
|
Quả hồng tươi
|
kg
|
0,16
|
Cửa khẩu Thanh Thuỷ (Hà Giang)
|
DAP
|
07095100
|
Nấm kim châm tươi
|
kg
|
0,50
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07095990
|
Nấm linh chi nâu
|
kg
|
0,55
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
07095100
|
Nấm đùi gà tươi
|
kg
|
0,60
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07095100
|
Nấm hải sản tươi
|
kg
|
0,60
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07095990
|
Nấm linh chi trắng
|
kg
|
0,62
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
07095990
|
Nấm đông cô tươi
|
kg
|
0,80
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07123200
|
Mộc nhĩ đen khô dạng nguyên chưa thái lát, hàng mới 100%
|
kg
|
1,25
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07123920
|
Nấm hương khô, dạng nguyên chưa thái lát. hàng do Trung Quốc sản xuất mới 100%
|
kg
|
3,00
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08024100
|
Hạt dẻ tươi chưa bóc vỏ - Fresh Chestnuts, 40 Kgs/bao, hàng mới 100%
|
tấn
|
1,500,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
08031000
|
Chuối khô thái lát ( Đóng hộp carton)
|
kg
|
0,30
|
PTSC Đình Vũ
|
C&F
|
08081000
|
Qủa Táo Tươi Đóng Hộp Carton (Malus domesticus)
|
kg
|
0,80
|
Cảng Hải An
|
C&F
|
08051010
|
Quả Cam Tươi (Citrus nobilis ) Đóng Hộp Cattons
|
kg
|
1,50
|
Đình Vũ Nam Hải
|
C&F
|
08061000
|
TRáI NHO ĐEN TƯƠI
|
kg
|
2,60
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
08109060
|
ME CHUA BóC Vỏ
|
kg
|
0,31
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
07095990
|
Nấm bạch tuyết tươi chưa qua sơ chế, 150g/gói; 200g/gói, 5kg/ thùng, mới 100%
|
kg
|
0,52
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
07141011
|
Sắn lát khô ( hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 40kg/bao trọng lượng cả bao 40,2kg/bao dùng làm thức ăn chăn nuôi gia súc )
|
tấn
|
190,00
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
08081000
|
Táo Tươi
|
kg
|
0,80
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
08105000
|
Quả Kiwi vàng tươi- New Zealand, sản phẩm từ trồng trọt, 3,021kg/hộp, hàng mới 100%
|
hộp
|
12,75
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CIF
|
08083000
|
Trái lê tươi (11.5KGS/THUNG)
|
kg
|
0,95
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
08051010
|
Cam tươi
|
kg
|
1,50
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
08106000
|
Qủa sầu riêng tươi ( hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 18kg/thùng,TL cả bì 19,5kg/thùng )
|
kg
|
0,80
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
08045030
|
Qủa măng cụt tươi (Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 10.5kg/sọt)
|
kg
|
1,10
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
08109040
|
Quả Bòn Bon Tươi
|
kg
|
1,73
|
Cửa khẩu Khánh Bình (An Giang)
|
DAF
|
08134020
|
Me chua bóc vỏ còn hạt
|
tấn
|
300,00
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
08081000
|
Táo tươi
|
kg
|
0,80
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
08061000
|
Nho Đỏ Tươi
|
kg
|
2,60
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|