MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
|
THỊ TRƯỜNG
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GH
|
08051010
|
Cam Tươi
|
kg
|
1,50
|
Australia
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
07141099
|
Củ Mì TƯƠI (dùng cho sản xuất tinh bột)
|
tấn
|
95,00
|
Cambodia
|
Cửa khẩu Xa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
07141011
|
Mì lát khô (không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
224,00
|
Cambodia
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
07020000
|
Cà chua quả tươi do TQSX
|
kg
|
0,08
|
China
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
07049011
|
Rau bắp cải tươi do TQSX
|
kg
|
0,08
|
China
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
07061020
|
Củ cải trắng tươi do TQSX
|
kg
|
0,10
|
China
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
07049090
|
Rau cải thảo tươi do TQSX
|
kg
|
0,10
|
China
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
07081000
|
Quả đậu hà lan ngọt tươi
|
kg
|
0,16
|
China
|
Cửa khẩu Thanh Thuỷ (Hà Giang)
|
DAP
|
07041020
|
Rau súp lơ xanh tươi
|
kg
|
0,20
|
China
|
Cửa khẩu Thanh Thuỷ (Hà Giang)
|
DAP
|
07095990
|
Nấm kim châm
|
kg
|
0,31
|
China
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
07095100
|
Nấm bạch tuyết tươi
|
kg
|
0,60
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07095990
|
Nấm hải sản tươi
|
kg
|
0,60
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
07095990
|
Nấm bạch tuyết
|
kg
|
0,61
|
China
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
07095990
|
Nấm linh chi trắng
|
kg
|
0,62
|
China
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
07095990
|
Nấm đông cô tươi
|
kg
|
0,67
|
China
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
08061000
|
Nho quả tươi
|
tấn
|
400,00
|
China
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
08039000
|
Chuối cắt lát, sấy khô - Hàng không thuộc danh mục CITES CITES ( Hàng TNTX không chịu thuế VAT)
|
kg
|
0,30
|
HongKong
|
Cảng Chùa Vẽ (HP)
|
C&F
|
08081000
|
Qủa Táo Tươi (Malus domestica) Đóng Hộp Cattons
|
kg
|
0,80
|
HongKong
|
Cảng Hải An
|
C&F
|
08051010
|
Quả Cam Tươi (Citrus nobilis ) Đóng Hộp Cattons
|
kg
|
1,50
|
HongKong
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
08132000
|
QUả MậN KHÔ
|
tấn
|
200,00
|
HongKong
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
CIF
|
09042110
|
ớt khô nguyên quả (Quy cách đóng gói 1040 bao x 25Kg/bao) hàng mới 100%
|
kg
|
0,18
|
India
|
Tân Cảng 128
|
C&F
|
08134020
|
Me chua bóc vỏ còn hột (Loại tươi, không làm giống) (C/O Form D).
|
tấn
|
350,00
|
Indonesia
|
Cảng VICT
|
C&F
|
08081000
|
Táo Tươi
|
kg
|
0,80
|
New Zealand
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
08105000
|
Trái kiwi vàng Sungold, size 22, Nặng 3.02 kg/ thùng. Mới 100%
|
thùng
|
12,75
|
New Zealand
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
08039000
|
Chuối khô thái lát
|
tấn
|
50,00
|
Philippines
|
Tân Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
20079990
|
Me chín không vỏ (Tamarind)
|
kg
|
0,54
|
Singapore
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
08083000
|
Trái lê tươi (11.5KGS/THUNG)
|
kg
|
0,95
|
South Africa
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
08051010
|
Trái cam tươi. Hàng mới 100%
|
kg
|
1,50
|
South Africa
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
07131090
|
Đậu Hà Lan Khô (25kg x 800 bao)
|
kg
|
0,70
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
08109010
|
Quả Nhãn tươi (Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 11kg/Sọt. TL cả bì 12kg/Sọt).
|
kg
|
0,60
|
Thailand
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
08106000
|
Qủa sầu riêng tươi ( hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 18,5kg/thùng,TL cả bì 19kg/thùng )
|
kg
|
0,80
|
Thailand
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
08134010
|
Qủa nhãn khô ( Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 10kg/hộp , TL cả bì 11kg/hộp )
|
kg
|
0,85
|
Thailand
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
08045030
|
Qủa Măng Cụt tươi (Hàng đồng nhất TL tịnh 09KG/sọt,cả bì 10KG/sọt)
|
kg
|
1,10
|
Thailand
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
08109040
|
Trái Bon Bon
|
kg
|
1,73
|
Thailand
|
Cửa khẩu Xa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
08134020
|
Me chua bóc vỏ còn hạt
|
tấn
|
300,00
|
Thailand
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
C&F
|
08081000
|
Trái táo tươi (20KGS/THUNG)
|
kg
|
0,80
|
United States of America
|
Cảng VICT
|
C&F
|
08061000
|
Nho Đỏ Tươi
|
kg
|
2,60
|
United States of America
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|