Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Nho Tươi Đen
|
kg
|
$2.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Trái lê tươi
|
kg
|
$4.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Trái anh đào tươi. T/cộng: 96th ( 6h x 2kg/h)
|
kg
|
$10.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Cù Mì Tươi ( dùng sản xuất tinh bột)
|
tấn
|
$85.00
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Mì lát khô
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Cành hoa phăng tươi
|
cành
|
$0.05
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Hành tây củ
|
tấn
|
$120.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Đỗ xanh hạt
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cam quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Quýt quả tươi
|
tấn
|
$160.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Lê quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Táo quả tươi
|
tấn
|
$177.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Tỏi củ khô
|
tấn
|
$250.00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Sắn lát khô (Dùng chế biến thức ăn cho gia súc)
|
tấn
|
$200.00
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Chuối Sấy khô
|
kg
|
$0.30
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Quả Nho Tươi (Paramignya trimera) Đóng Hộp Cattons
|
kg
|
$2.60
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Quả Mít tươi
|
kg
|
$0.10
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
Hoa phong lan cắt cành, sản phẩm trồng trọt
|
cành
|
$0.13
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
C&F
|
Ngô ngọt tươi ( Đông lạnh, Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 30kg/bao. TL cả bì 30,3kg/bao).
|
kg
|
$0.20
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
Quả Nhãn tươi
|
kg
|
$0.60
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
Quả Sầu riêng tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
Quả măng cụt tươi
|
kg
|
$1.10
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
Táo tươi
|
kg
|
$0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Dâu Tươi
|
kg
|
$5.72
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|