Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã G.H
|
Củ mì tươi (Không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
100,00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Mì (sắn) lát khô (không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
210,00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Cành hoa phăng tươi
|
cành
|
0,05
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Rau bắp cải tươi do TQSX
|
kg
|
0,08
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
Nấm kim châm tươi
|
kg
|
0,50
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nấm bạch tuyết tươi
|
kg
|
0,60
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Nấm hải sản tươi
|
kg
|
0,60
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Cành hoa ly tươi
|
cành
|
0,95
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Qủa Hồ Trăn Khô ( đóng bao) ( Pistacia vera ) chưa bóc vỏ
|
kg
|
0,20
|
Cảng Đình Vũ - Hải Phòng
|
C&F
|
Chuối khô thái lát ( Đóng hộp carton)
|
kg
|
0,30
|
Cảng Chùa Vẽ (Hải Phòng)
|
C&F
|
Qủa Táo Tươi đóng hộp carton (Malus domesticus )
|
kg
|
0,80
|
Đình Vũ Nam Hải
|
C&F
|
ớt khô nguyên quả (Quy cách đóng gói 1120 bao x 25Kg/bao) hàng mới 100%
|
kg
|
0,18
|
Cảng Hải An
|
C&F
|
Sắn lát khô ( hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 40kg/bao trọng lượng cả bao 40,2kg/bao dùng làm thực phẩm )
|
tấn
|
190,00
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Nấm hương khô, hàng không nằm trong danh mục Cites
|
tấn
|
300,00
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Qủa nhãn khô ( Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 10kg/hộp , TL cả bì 11kg/hộp )
|
kg
|
0,85
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
Táo tươi
|
kg
|
0,80
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Lê Tươi
|
kg
|
0,85
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|