Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Cửa khẩu
|
Mã giao hàng
|
Khoai tây tươi nguyên củ
|
tấn
|
350,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CF
|
Củ mì tươi (dùng cho sx tinh bột mì)
|
tấn
|
100,00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Mì lát khô (không dùng làm thức ăn chăn nuôi)
|
tấn
|
226,00
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Trái Nho Đỏ Tươi (Fresh Grapes)
|
kg
|
2,60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Khoai tây củ thương phẩm (TQSX)
|
kg
|
0,08
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau bắp cải tươi do TQSX
|
kg
|
0,08
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau cải thảo tươi do TQSX
|
kg
|
0,10
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Mận quả tươi (TQSX)
|
kg
|
0,16
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Rau súp lơ tươi TQSX
|
kg
|
0,20
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Nấm kim châm tươi
|
tấn
|
500,00
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Quả Măng Cụt Tươi (Garcinia mangostana)
|
kg
|
2,00
|
Sân bay Quốc tế Nội Bài (Hà Nội)
|
C&F
|
Me chua bóc vỏ còn hạt ( Loại 3, dùng để làm nguyên liệu thực phẩm , quy cách đóng gói 50kg/1 bao)
|
tấn
|
340,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Táo Tươi
|
kg
|
0,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Trái nho tươi (4KGS/ THUNG)
|
thùng
|
8,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Quả xoài tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất trọng lượng tịnh 25kg/sọt, trọng lượng cả bì 27,5 kg/sọt )
|
kg
|
1,00
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Táo tươi
|
kg
|
0,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Dâu Tươi
|
kg
|
5,72
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|