MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ(USD)
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO HÀNG
|
Trái Nho Đỏ Tươi (Fresh Grapes)
|
kg
|
2,60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Củ Mì Tươi ( sản xuất tinh bột)
|
tấn
|
85,00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Mì lát khô
|
tấn
|
190,00
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Trái Nho Đỏ Tươi (Fresh Grapes)
|
kg
|
2,60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nấm kim châm
|
kg
|
0,31
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Táo Tươi
|
kg
|
0,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Lê quả tươi Net 12.5kg/thùng
|
thùng
|
11,30
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Hoa lan cắt cành Dendrobium hybrids
|
cành
|
0,15
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Quả Sầu riêng tươi
|
kg
|
0,80
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
Qủa măng cụt tươI (Hàng đóng gói đồng nhất, TL tịnh 10kg/sọt, TL cả bì 11kg/sọt)
|
kg
|
1,10
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả Bòn Bon tươi
|
kg
|
1,73
|
Cửa khẩu Khánh Bình (An Giang)
|
DAF
|
Me chua bóc vỏ còn hột (Loại tươi, không làm giống)
|
tấn
|
300,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Trái Táo Tươi (Fresh Apples)
|
kg
|
0,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Dâu Tươi
|
kg
|
5,72
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Mận Tươi
|
kg
|
8,40
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Anh Đào Tươi
|
kg
|
9,00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|