MÃ HS
|
MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ (USD)
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO
|
08061000
|
Nho tươi
|
kg
|
2.60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
07141011
|
Sắn lát đã được làm khô, không dùng làm thức ăn chăn nuôi.
|
tấn
|
224.00
|
Cửa khẩu Vĩnh Xương (An Giang)
|
DAF
|
08109060
|
Me chua bóc vỏ còn hột (Loại tươi, không làm giống)
|
tấn
|
340.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
08107000
|
Trái Hồng
|
kg
|
4.50
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
08105000
|
Trái Kiwi Vàng ZESPRI SUNGOLD size 22 (1 thùng = 3,02 kg)
|
thùng
|
12.75
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
08081000
|
Táo quả tươi Net 17.5kg/thùng
|
thùng
|
15.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
08083000
|
Lê Tươi
|
kg
|
0.85
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
08045030
|
Quả Măng Cụt Tươi
|
kg
|
0.93
|
Cửa khẩu Tịnh Biên (An Giang)
|
DAF
|
08109040
|
Quả Bòn Bon Tươi
|
kg
|
1.30
|
Cửa khẩu Tịnh Biên (An Giang)
|
DAF
|
08109060
|
Me chua bóc vỏ còn hột (Loại tươi, không làm giống)
|
tấn
|
300.00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
08081000
|
Táo tươi
|
kg
|
0.80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
08051010
|
Trái Cam Tươi (Fresh Oranges)
|
kg
|
1.50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
08101000
|
Dâu Tươi
|
kg
|
5.72
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
08092100
|
Anh Đào Tươi
|
kg
|
9.00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|