MẶT HÀNG
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ (USD)
|
CỬA KHẨU
|
Đ/K GIAO HÀNG
|
Nho tươi
|
kg
|
2,60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Củ mì tươi ( sản xuất tinh bột)
|
tấn
|
93,00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Mì lát khô
|
tấn
|
190,00
|
Cửa khẩu Sa Mát (Tây Ninh)
|
DAF
|
Trái Nho Đỏ Tươi (Fresh Grapes)
|
kg
|
2,60
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Cành hoa phăng tươi
|
cành
|
0,05
|
Cửa khẩu Thanh Thủy (Hà Giang)
|
DAP
|
Củ hành đỏ (loại tươi không làm giống)
|
tấn
|
200,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Táo Tươi
|
kg
|
0,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Trái Kiwi Vàng ZESPRI hiệu SUNGOLD size 22 (1 thùng = 3,02 kg)
|
thùng
|
12,75
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Qủa mít tươi
|
kg
|
0,20
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Quả Nhãn tươi
|
kg
|
0,60
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
Quả Sầu Riêng tươi
|
kg
|
0,80
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
Quả Xoài Tươl
|
kg
|
1,00
|
Cửa khẩu Cầu Treo (Hà Tĩnh)
|
DAF
|
Quả măng cụt tươi
|
kg
|
1,10
|
Cửa khẩu Lao Bảo (Quảng Trị)
|
DAF
|
Trái táo tươi. Hàng mới 100%
|
kg
|
0,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Cam Tươi
|
kg
|
1,50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Dâu Tươi
|
kg
|
5,72
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Anh Đào Tươi
|
kg
|
10,00
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|