Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Thép không hợp kim cán nguội cha tráng phủ mạ dạng cuộn:(1.87MM) X (1119MM) X Coils - ( Hàng loại 2 mới 100% )
|
tấn
|
400
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt hoặc thép( loại HMS 1& 2), phù hợp với QĐ 73/2014/QĐ-TTg đáp ứng QCVN31/2010/BTNMT, không có giá trị sử dụng nh ban đầu
|
tấn
|
315
|
Cảng Đình Vũ - HP
|
CFR
|
Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt hoặc thép: Loại khác
|
tấn
|
225
|
Cửa khẩu Tịnh Biên (An Giang)
|
DAF
|
Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng,chiều rộng 600mm trở lên,hàm lợng Titan >=0.05% , dạng tấm,không gia công quá mức cán nóng, có kích thớc 20mmX2000mmX12000mm, mác thép A36,mới 100%
|
tấn
|
400
|
Hoàng Diệu (HP)
|
CFR
|
Thép thanh tròn cán nóng hợp kim dạng cuộn dùng làm cán kéo, cuốn không đều đờng kính: 6.5mm, 456 cuộn, hàng mới 100% (Mác thép: SAE 1008B, hàm lợng Bo >=0.0008%) không dùng trong xây dựng
|
tấn
|
383
|
Hoàng Diệu (HP)
|
CFR
|
Thép tấm hợp kim Cr (Cr >= 0,3%) cán phẳng cán nóng dạng không cuộn cha tráng phủ mạ sơn (JIS G3101 SS400CR) hàng mới 100%. (3,8 - 11,75)mm x 1500mm x 6000mm
|
tấn
|
395
|
Hoàng Diệu (HP)
|
CFR
|
Que thép không gỉ đợc cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều. Kích thớc: 10.0 mm. Hàng mới 100%.
|
tấn
|
1,281
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Thép cán nóng Cr >= 0.3 % hợp kim cha tráng phủ mạ, dạng cuộn size 4mm x 1500mm x Coil, hàng mới 100%. Tiêu chuẩn JIS G3125 SPA-H
|
tấn
|
662
|
Cảng Tân Thuận Đông
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng hợp kim (cán phẳng), không tráng phủ mạ 2.00 mm x 1250 mm x C. Hàng mới 100%, SAE1006B,tiêu chuẩn: ASTM A568M-2013 (Boron Min 0.0008%)
|
tấn
|
385
|
Cảng Tân Thuận (HCM)
|
CFR
|
Thép không hợp kim cán phẳng đã đợc sơn màu,có hàm lợng C: 0.04 % có in Logo- Tiger Core để SX nắp chai (Size:0.225 x 894 x 1037.9MM), PRINTING PLATE SHEETS, JIS G3315/97 SPTFS-MR,(NW: 73.715 tấn)
|
tấn
|
1,723
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Thép tấm cán nóng không hợp kim không tráng phủ mạ, hàm lợng nguyên tố Bo < 0.0008%, GRADE SS400, kích thớc (5.8 x 1500 x 6000) mm, mới 100%
|
tấn
|
391
|
Hoàng Diệu (HP)
|
CFR
|
Thép hợp kim SILIC kỹ thuật điện định hớng cán nguội, dạng băng, size: 0.23-0.35mm, width: 80-440mm x coil, hàng mới 100%
|
tấn
|
1,585
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Thép lá cán nóng dạng kiện, không hợp kim, đợc cán phẳng, khổ rộng > 600mm, cha phủ mạ, tráng, đã ngâm tẩy gỉ, mới 100%. TC: JIS G3101-2010. KT: (1.5- 4.0)mm x (700- 1550)mm x (1500- 2550)mm
|
tấn
|
365
|
Cảng cá Hạ Long
|
CFR
|
Cáp dự ứng lực không vỏ bọc, tiêu chuẩn ASTM A416-2006 , độ chùng thấp, 7 lõi, đờng kính 12.7mm, mới 100%, dùng cho xây dựng cầu đờng
|
tấn
|
790
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Sắt thép, phế liệu dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với Thông t 01/2013/TT-BTNMT, đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT
|
tấn
|
288
|
GREEN PORT (HP)
|
CFR
|
Sắt thép, phế liệu dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với Thông t 01/2013/TT-BTNMT, đáp ứng QCVN 31:2010/BTNMT
|
tấn
|
355
|
Đình Vũ Nam Hải
|
CFR
|