Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
Phân bón NPK 15-15-15. Hàm lợng: (NH4-N:8.5%; NO3-N: 6.5%; P2O5: 15.0%- K2O: 15.0%); - Hàng đóng xá trong container
|
tấn
|
511,40
|
Cảng Tân Cảng - Cái Mép (Vũng Tàu)
|
CIP
|
Phân bón NPK bổ sung trung vi lợng: 15-9-20 + TE (NH4-N:8.30%; NO3-N: 6.7%; P2O5: 9.0%- K2O: 20.0%) - Hàng đóng xá trong container
|
tấn
|
566,20
|
Cảng Tân Cảng - Cái Mép (Vũng Tàu)
|
CIP
|
Phân SA, hàng xá
|
tấn
|
220
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
Phân NPK (16-16-8-13S)
|
tấn
|
460
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón KALI (K2O) 60%
|
kg
|
0,44
|
Cảng Vict
|
CFR
|
Phân Bón NPK 16-16-16
|
tấn
|
530
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân Bón NPK 19-9-19
|
tấn
|
545
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón AS xá (Ammonium sulphate), Nitrogen:20.6%Min, nguyên liệu sản xuất phân bón NPK
|
tấn
|
226,44
|
Cảng Gò Dầu (Phớc Thái - Đồng Nai)
|
CFR
|
|
|
|
|
|
Phân bón Potassium Sulphate (K2SO4), hàm lợng K2O 50%min, đóng gói 25kg/bao
|
tấn
|
600
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc:Bột thịt xơng lợn,Protein 47%, độ ẩm 10% không có Melamine. Đủ điều kiện nhập khẩu theo QDD/BNN Ngày 02/10/2006
|
tấn
|
500
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột Bánh Mì. BAKERY MEAL(Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi), Hàng nhập theo TT26/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
370
|
Cảng Vict
|
CFR
|
DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLE (DDGS) (Dạng bột, mảnh màu vàng; độ ẩm 11,63%, Protein 30,95%, xơ thô 5,62%) - Phụ phẩm công nghệ chế biến các loại ngũ cốc / Bã ngô làm nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
|
tấn
|
386
|
Cảng Vict
|
CFR
|
KHÔ Dầu ĐậU NàNH (Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi) Màu, mùi đặc trng không có mùi chua, mốc. Hàm lợng Protein: 47.55%, Độ ẩm: 12.30%.
|
tấn
|
595
|
Cảng Interflour (Vũng Tàu)
|
CNF
|
Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi: Bột Gluten Ngô ( CORN GLUTEN MEAL)
|
tấn
|
853
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Ván MDF 1525mmx2440mmx18mm
|
m3
|
247
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Dẻ xẻ (Beech lumber), 4/4"x3"&up x 6'&up (Tên khoa học:Fagus sp ). Hàng không thuộc danh mục của công ớc Cites.
|
m3
|
297
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ dơng xẻ , QC: (6~16) x (6~26) x (5/4~8/4)inch
|
m3
|
309
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ Xẻ: Gỗ Sồi Trắng ( White OAK ) 4/4 3C. Dày 26 mm; Rộng 7.6 - 46; Dài 1.8 - 4.9 m. Gỗ nhóm 4. Không thuộc danh mục Cites.
|
m3
|
310
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Gỗ óc chó ( Walnut ) ( 25.40 mm ). Gỗ xẻ sấy cha rẻ mộng, dài (1.220-4.267) m. Tên khoa học: JUGLANS NIGRA
|
m3
|
410
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Gỗ tròn bạch đàn Grandis FSC 100% , đờng kính từ 30cm trở lên , dài từ 2.95m tới 5.80m
|
m3
|
147
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CNF
|
Gỗ thông xẻ 25mmx75UPx1500UPmm
|
m3
|
245
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, cha tráng phủ mạ, hàng mới 100% (1.80-2.40mm x 635mm trở lên x Cuộn)
|
tấn
|
620
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng ,hàng loại ,cha tráng phủ mạ sơn ,không hợp kim ,tiêu chuẩn JIS G3131,hàng mới ,kích thớc : 1,2-6,0mm x 700-1600mm x cuộn
|
tấn
|
540
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn loại 430/2B, kích thớc : 0.80mm x 1150mm x C Hàng mới 100%
|
tấn
|
1,350
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-206
|
tấn
|
361
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép tấm cán nóng dạng cuộn, hàng loại 2, không hợp kim, cha phủ mạ sơn hoặc tráng. Kích thớc: Dày (4.0-4.75)mm x Rộng ( 350 -2600 )mm x Cuộn
|
tấn
|
440
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, 304 series, kích thớc 0.330mm x 1260mm x coil
|
tấn
|
1,974
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
|
Giờng gỗ sồi có nguồn gốc nhập khẩu mới 100% 1075x1075x270-#xA;2030x190x300-#xA;2030x190x300mm
|
bộ
|
237,60
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Bàn gỗ sồi có nguồn gốc nhập khẩu mới 100% 1530x530x805mm
|
cái
|
144
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Ghế gỗ sồi có nguồn gốc nhập khẩu mới 100% 1530x430x150mm
|
cái
|
74,40
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Tủ (gỗ hemlock xẻ)(1626457965)mm
|
cái
|
260
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn trang điểm (gỗ tràm) (1,680 x 510 x 915)mm
|
cái
|
158,22
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Ghế SG-19 (51x55x107)cm sp gỗ sồi (gỗ sồi NK) hàng mới 100% hàng SX tại Công ty
|
cái
|
149
|
Sân bay Tân Sơn Nhất (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Ghế BONDED LEATHE, Size: 496x667x1068MM. Gỗ cao su. Hàng mới 100%.
|
cái
|
44
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|