Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
Phân bón Kali trắng (white MOP),hàng đóng trong bao jumbo(1.35 tấn /bao).Giấy đăng ký KTNN số :13G03KN00674
|
tấn
|
242,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân SA (Ammonium Sulphate) Hàng bao 50kg/bao
|
tấn
|
189,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân Ammonium Clorua NH4CL N : 25% (Đóng bao quy cách 50kg/bao) (TQSX)
|
tấn
|
199,72
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân Đạm urea, công thức hoá học (NH2)2CO thành phần Nitơ>=46,0%-46,4%
|
tấn
|
336,09
|
Cửa khẩu Tà Lùng (Cao Bằng)
|
DAF
|
Phân bón BORONICA ( Calcium Nitrate =Nitrogen calcium compound fertilizer)
|
tấn
|
400,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân DAP (NH4)2HPO4, N >=16% P2O5>=44% 50kg/Bao (Do TQSX)
|
tấn
|
499,29
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
NLSX Phân Bón SUPER KALI HUMATE
|
tấn
|
655,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón Kali hạt màu đỏ xá(Hàng kiểm tra chất lợng nhà nớc)
|
tấn
|
445,00
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân khoáng MAP (12-61-0) - MONO AMMONIUM PHOSPHATE
|
tấn
|
1,250,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Khô dầu đậu tơng - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp TT 26/2012/TT-BNNPTNT theo Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia số QCVN 01- 78:2011/BNNPTNT
|
tấn
|
520,00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột lông vũ thuỷ phân
|
tấn
|
687,00
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: DDG ( bột bã mì ). Phù hợp chỉ tiêu theo thông t 26/2012-TT-BNNPTNT Ngày 25/06/2012
|
tấn
|
301,00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột Xơng Thịt Heo ( Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn CN)
|
tấn
|
515,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Bột lông vũ thuỷ phân (nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gia súc và gia cầm) - Theo TT 26/2012/TT- BNN PTNT.
|
tấn
|
760,00
|
Cảng Hải Phòng
|
CPT
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 58,80%, độ ẩm 2,54%, melamin không có, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
730,00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột lông vũ thuỷ phân
|
tấn
|
690,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 59%, độ ẩm 4,5%, melamin không có, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
530,00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột Gluten ngô ( CORN GLUTEN FEED) : Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng phù hợp với QĐ 65/2006/BNN và QĐ 3762/QĐ-BNN.
|
tấn
|
276,00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ (22*95*2000 UP)MM Tên khoa học: Pinus radiata
|
m3
|
240,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ (22/25/44MM x 125/150mm x 2100-6000MM)
|
m3
|
261,23
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ Bạch Dơng (Western Poplar AB) chiều dài từ 520 cmm đến 1150 cm, đờng kính từ 41 cm đến 73 cm, hàng mới 100%.
|
m3
|
137,90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ, 14mm x 140mm x 1800mm Tên khoa học Pinus sp, Hàng không thuộc danh mục của công ớc Cites.
|
m3
|
220,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ lim tali dạng cây, dài: 4.00M & Up, đờng kính: 70Cm & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum Ivorense )
|
m3
|
484,14
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ lim xẻ châu phi TALI dày 40mm rộng 150mm trở lên dài 2.1m trở lên gỗ không cấm nhập khẩu và không có trong Cites Erythrophleum ivorense
|
m3
|
749,27
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ THÔNG Xẻ ( RADIA TA PINE KILN DIED LUMBER INDUSTRIAL GRADE , CHILE ) of 11to17MM x75 & UP 1800&UP)
|
m3
|
220,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Sắt thép phế liệu phù hợp với Thông t 01/2013/TT-BTNMT
|
tấn
|
370,00
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Thép cán nóng dạng cuộn , không hợp kim , cha trán phủ mạ , cán phẳng . Khổ trên 600mm, dày 3.2mm .Hàng loại 2. Mới 100%
|
tấn
|
520,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép không hợp kim dạng cuộn, đợc cán nóng, cha phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ, hàng không quy chuẩn loại 2.(Hot rolled pickled and oiled steel coil)
|
tấn
|
525,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phế liệu và mảnh vụn khác của sắt hoặc thép, phù hợp với thông t 01/2013/TT-BTNMT
|
tấn
|
393,00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Phế liệu mảnh vụn sắt thép
|
tấn
|
300,00
|
Cửa khẩu Tịnh Biên (An Giang)
|
DAF
|
Thép tấm cán nóng, không hợp kim, không tráng phủ mạ sơn. Hàng loại 2. KT(mm): (2,0 - 15) x (650 - 2300) x (2000 - 6000)
|
tấn
|
500,00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép phế liệu loại HMS 1/2 (80:20%) dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh, dạng hàng rời. Hàng phù hợp với thông t 01/2013/TT-BTNMT ngày 28/01/2013 (+/-5%)
|
tấn
|
380,00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Xuất khẩu
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Tủ SIDEBOARD 190, 3 ngăn, 2 cửa bằng gỗ tràm vờn trồng (190*47*90.5 cm). Hàng mới 100%
|
cái
|
265,00
|
ICD Phước Long Thủ Đức
|
FOB
|
Giờng Cabin Merlin King Single làm bằng gỗ thông xẻ nhập khẩu. Hàng mới 100%. Xuất xứ Việt Nam.
|
cái
|
261,00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Tủ SIDEBOARD có 4 cửa, 4 ngăn bằng gỗ tràm vờn trồng (220*47*91 cm); mới 100%
|
cái
|
300,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn ăn DINING TABLE 180x90 bằng gỗ tràm vờn trồng (180*90*78 cm); mới 100%
|
cái
|
139,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn làm bằng gỗ cao su hàng mới 100%. Kích thớc : 60"x48"x36"
|
cái
|
91,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn Extension Counter Height Table 40''x54''-72''x30''H. Sản phẩm làm từ gỗ Điều kết hợp gỗ Tràm thu mua trong nớc mới 100% sx tại VN
|
cái
|
86,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Ghế bập bênh bằng gỗ cao su 635 X 838 X 1143MM
|
cái
|
43,00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|