Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
Phân bón MOP (Red Superblend standard Grade) Hàng Xá
|
tấn
|
455
|
Cảng Phú Mỹ (Vũng Tàu)
|
CIF
|
Ammonium Sulphate (NH4)2SO4, (phân bón SA dạng bột)
|
tấn
|
182
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Ammonium Nitrate Porous Granular NH4NO3: 99,5%min, dạng hạt xốp, Trung Quốc SX mới 100%, đồng nhất đóng bao 40KG/bao
|
tấn
|
370
|
Cửa khẩu đờng sắt LVQT Đồng Đăng
|
DAP
|
Phân UREA, công thức hoá học (NH2)2CO hàm lợng Nitơ >=46%. Trên bao bì hàng hoá ghi chữ Trung Quốc.
|
tấn
|
392,40
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Phân Mono Ammonium Phosphate (MAP) . N>= 10%. P2O5 >= 50%. Đóng bao 50kg/bao. TQSX
|
tấn
|
435,92
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Khô Dầu Đậu Nành - Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi
|
tấn
|
515
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Nguyên liệu SX thức ăn chăn nuôi : Bột lông vũ thuỷ phân (hydrolyzed feather meal ) - ( hàng mới 100% )
|
tấn
|
600
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Bột Lông Vũ Thủy Phân ( Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn CN)
|
tấn
|
715
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CPT
|
Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi : Bột Gia cầm ( poultry meal) ; hàng mới 100%
|
tấn
|
880
|
Cảng Vict
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 46,12%, độ ẩm 6,35%, melamin không có, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
535
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi : Bột lông vũ thuỷ phân (hydrolyzed feather meal)
|
tấn
|
629,99
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Bột thịt gia cầm - nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi . Hàng nhập khẩu phù hợp TT 26 ngày 25/06/2012 của BNN.
|
tấn
|
640
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ thông xẻ (22 x (95~195) x (2440~3355)MM
|
m3
|
300
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Gỗ thông xẻ (35 x 70 - 90 x 2400 - 6000) mm (tên khoa học : Pinus Radiata)
|
m3
|
245
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
C&F
|
Ván MDF 15 mm
|
m3
|
375
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ Thông - Whitewood 22 x 100 x 3000~5400 (mm)
|
m3
|
260
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CFR
|
Gỗ tần bì tròn loại ABC từ 30cm trở lên hàng không thuộc danh mục cites, kích thớc dài từ 2,2m trở lên
|
m3
|
247,99
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ sồi lóng - oak logs ( Ten KH: Quecus ) Duong kinh tu 30 cm den 100 cm, dai tu 3 met tro len
|
m3
|
297,03
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông đã xẻ 2700 X 150 X 38MM hàng mới 100%
|
m3
|
228
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ lim Tali dạng cây, dài: 4.10M & Up, đờng kính: 62CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( Tên Latinh: Erythrophleum Ivorense )
|
m3
|
479
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ lim xẻ châu phi TALI dày 40mm rộng 150mm trở lên dài 2.1m trở lên gỗ không cấm nhập khẩu và không có trong Cites Erythrophleum ivorense
|
m3
|
763,54
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ thích xẻ sấy loại 1C dày 4/4 (25.4mm) - Hard Maple KD (tên khoa học: Acer spp.), nguyên liệu phục vụ sx sp gỗ, hàng không thuộc danh mục quản lý Cites)
|
m3
|
550
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-206
|
tấn
|
407
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép cán nóng dạng cuộn , không hợp kim , cha trán phủ mạ, cán phẳng . Khổ 610 mm. Hàng Loại 2. Mới 100%
|
tấn
|
520
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn HMS NO.1 AND NO.2 Đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 31:2010/BTNMT.
|
tấn
|
416
|
Cảng SITV (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Sắt thép, phế liệu phù hợp với Thông t 01/2013/TT-BTNMT
|
tấn
|
400
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép không gỉ cán nguội, cán phẳng dạng cuộn KT: 0.48mm x 130-476mm, hàng mới 100%
|
tấn
|
1,025
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Sắt thép phế liệu (đợc lựa chọn thu hồi từ công trình xây dựng, phơng tiện vận tải, máy móc, thiết bị và các sản phẩm khác sau khi đã cắt phá tháo dỡ loại bỏ tạp chất, vật liệu cấm nhập khẩu phù hợp TT01/2013/BTNMT)
|
tấn
|
320
|
Cửa khẩu Bình Hiệp (Long An)
|
DAP
|
Thép cuộn cán nóng, không hợp kim, cha tráng phủ mạ, hàng mới 100% (1.91-2.22mm x 993-1835mm x Cuộn)
|
tấn
|
585
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-206
|
tấn
|
410
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép hợp kim dạng que đợc cán nóng, dạng cuộn không đều, có hàm lợng Bo từ 0.0008% trở lên, hàng chính phẩm SAE 1008B - 6.5 (mm)
|
tấn
|
560
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép tấm hợp kim cán phẳng, rộng >600mm, đợc cán nóng,không phủ mạ hoặc tráng, SS400-B: 12mm x 2000mm x 12000mm (mới 100%)
|
tấn
|
570
|
Cửa khẩu đờng sắt LVQT Đồng Đăng
|
DAF
|
Hạt nhựa nguyên sinh LLDPE
|
kg
|
1,54
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
NHựA HạT/ PVC
|
kg
|
1,20
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP 263-03 (polypropylen), dạng nguyên sinh, màu trắng, nguyên liệu dùng sản xuất nồi cơm điện
|
kg
|
1,37
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PVC Compound SA89 dạng nguyên sinh đã pha màu dùng SX dây cáp điện
|
kg
|
1,49
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
HạT NHựA LDPE FD0274
|
kg
|
1,65
|
Khu chế xuất Linh Trung
|
CIF
|
Hạt nhựa ABS GP-35 NU-0214
|
kg
|
2,20
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Hạt nhựa -EVA( Ethylene Vinyl Acetate)
|
kg
|
2,21
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Silicone Rubber dạng nguyên sinh NE-5150 ( Hàng mới 100%)
|
kg
|
4
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Silicone dạng nguyên sinh dùng trong sản xuất công nghiệp - Mirasil CM5
|
kg
|
3,20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
|
Tủ 2 cửa 3 hộc bằng gỗ tràm - (Hàng mới 100%)
|
cái
|
247
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ làm bằng gỗ tràm bông vàng loại 230x47x85cm
|
cái
|
263,50
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn làm bằng gỗ tràm bông vàng loại 190/230x90x78 cm
|
cái
|
154,90
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Giờng SI900-KB (94"x82"x57") đợc làm từ gỗ sồi, PB mua trong nớc, ván ép nhập khẩu từ Trung Quốc
|
cái
|
189
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bộ rồng 17 món (2bàn,2Đoản,4Ghế,4Đôn,5Kỷ)gỗ hơng thờng Kích thớc: Bàn (175x127x65)cm; Ghế (90x65x145)cm; Đoản (215x65x155)cm; Đôn (80x75x60)cm; Kỷ (110x45x45)cm; mới 100%
|
bộ
|
791,26
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Giờng gỗ hơng thờng: Kích thớc (180x200x50)cm; mới 100%
|
cái
|
375,41
|
Cửa khẩu Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
DAF
|
Bàn bằng ván mdf (Lia dining table), qc: (27001000730)mm
|
cái
|
100
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ làm bằng gỗ tràm bông vàng loại 180x45x85cm
|
cái
|
255
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|