Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
Phân DAP (NH4)2HPO4, N>=16%, P2O5>=44%, 50Kg/bao, do TQSX
|
tấn
|
516,65
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAF
|
Phân Kali (MOP) Hàng xá
|
tấn
|
480
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CFR
|
Phân bón kali ( mop granular), K2O=61% Min. Hàng đăng ký kiểm tra chất lợng nhà nớc số.0205
|
tấn
|
443
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
PHÂN AMMONIUM SULPHATE hàng xá ( N >= 21%; Free Acid <= 0.05%; Moisture <= 0.5% )
|
tấn
|
235
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
Phân bón SULPHATE OF POTASH (SOP)
|
tấn
|
645
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón Kaly (MOP) K20>=60%; Moisture<=1%
|
tấn
|
380
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
Thép không hợp kim SS400 cán phẳng dạng thanh, kich thớc: 19mm x 250mm x 566mm, đã gia công phay mài 6 mặt
|
tấn
|
1,300
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn SUS410-BA (0.38mm x 660mm x coil) (hàng mới 100%)
|
tấn
|
1,345
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép phế liệu dạng thanh, mảnh, mẩu, miếng, thỏi đúc đợc cắt phá, loại bỏ trong quá trình sản xuất (hàng phù hợp với TT01/2013/BTNMT
|
tấn
|
375
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Thép cuộn Silic kỹ thuật điện các hạt kết tinh có định hớng, 0.27mm x 1000mm (hàng mới 100%)
|
tấn
|
1,930
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng dạng băng, không hợp kim, cha tráng phủ mạ, hàng lmới 100% (4.00mm trở xuống x 25mm trở lên x Cuộn)
|
tấn
|
535
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, 430-BA (0.65up x 110up x cuộn)
|
tấn
|
950
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép phế liệu dùng trong nấu luyện HMS1/2(80/20), (đoạn thanh, đoạn ống, mẫu cắt vụn...đã qua sử dụng)
|
tấn
|
415
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CFR
|
Hạt nhựa PP (H030SG)
|
kg
|
1,58
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Hạt nhựa PVC, hàng mới 100%
|
kg
|
1,69
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Hạt nhựa POM ( dạng nguyên sinh)
|
kg
|
2
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Hạt nhựa ABS ( dạng nguyên sinh)
|
kg
|
2
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nhựa PP dạng nguyên sinh - POLYPROPYLENE (HOMOPOLYMER) GRADE H034SG
|
kg
|
1,58
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Nhựa hạt nguyên sinh PVC Compound ( mới 100% )
|
kg
|
1,73
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
ALKYD RESIN 3757- Nhựa Alkyd dạng lỏng nguyên sinh
|
kg
|
1,74
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nhựa pvc dạng bột kaneka vinyl ks-1700
|
kg
|
1,04
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Hạt nhựa PP-BP-8363 BLACK
|
kg
|
1,64
|
Cảng Hải Phòng
|
DDU
|
Hạt nhựa abs
|
kg
|
2,13
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Silicon (KE-941-U) dạng nguyên sinh, dùng trong SX cao su kỹ thuật, 20kg/hộp, ( dạng rắn, không phân tán hoặc hòa tan), hàng mới 100%
|
kg
|
3,84
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ sấy(Radiata Pine-nhóm 4) (22-95)MM x 60MM AND UP x 2.0M AND UP.
|
m3
|
220
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bàn làm việc bằng gỗ ép KT (1.8-2.4)(0.45-0.6)0.75m .Mới 100%
|
cái
|
52
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Giờng đôi bằng bột gỗ ép, gỗ tạp, kích thớc: rộng (1,5-1,8)m, dài (2,0-2,2)m, hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%.
|
cái
|
180
|
Cửa khẩu Hoành Mô (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Ván gỗ ép (PLYWOOD) 18 mm x 1220 mm x 1600 mm
|
m3
|
365
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tần bì tròn(ASH) (Tên khoa hoc: Fraxinus excelsior ), nguyên cây, cha xẻ sấy, Đờng kính từ 30cm trở lên, chiều dài từ 3m trở lên, không nằm trong danh mục CITES
|
m3
|
229,50
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ sồi tròn (white oak), tên khoa học:quercus spp, đờng kính (37-77)cm, dài (4.5-11.5)m
|
m3
|
178
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tần bì tròn (ASH LOG) FRAXINUS,không nằm trong danh mục CITES. Dài: 2.4m trở lên, ĐK: 30cm trở lên.
|
m3
|
251
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Ván MDF (12 x 1220 x 2440)MM
|
m3
|
250
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ ván dăm ép cha tráng phủ, cha gia công bề mặt, có ép nhiệt, Exp, 14.75mm x 1220mm x 2440mm. Hàng mới 100%
|
m3
|
166
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 46,2%, độ ẩm 5,6%, melamin không có, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
463
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
SQUID LIVER PASTE ( BộT Gan Mực Dẻo ) là nguyên liệu sản xuất thức ăn Thủy Sản tại cty
|
tấn
|
980
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Dịch gan mực (Squid liver paste). Protein: 38.27%; Độ ẩm: 24.94%; Salmonella, Ecoli not detected. Nguyên liệu SX thức ăn gia súc thủy sản.
|
tấn
|
1,100
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột lông vũ thủy phân , protein 76,58%, độ ẩm 10%,, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012BNNPTNT
|
tấn
|
730
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Cám gạo - thu từ ngành công nghiệp thực phẩm dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc không ở dạng bột viên, độ ẩm 10,92% hàm lợng Aflatoxin nhỏ hơn 30, phù hợp với Thông T 61/2011/TT-BNNPTNT ngày 12/09/2011
|
tấn
|
203
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CNF
|
Indian Rapeseed Extraction Meal ( Khô Dầu Hạt Cải) nguyên liệu dùng sx thức ăn chăn nuôi.
|
tấn
|
292
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Khô dầu đậu tơng , nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông t 26/2012
|
tấn
|
572
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Khô dầu cọ - Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc phù hợp theo thông t 26/2012/TT-BNN PTNT. Độ ẩm 9,7 %, Aflatoxin 8,2 ppb.
|
tấn
|
163
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
|
Bàn Bằng Gỗ Thông (Nhóm IV) Mới 100%(HAL-TAB160A)(2400X1000X770)mm
|
cái
|
174
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ gỗ tràm-gỗ vờn trồng-NEPAL 13-Nepal Wall unit with 2 glass doors, 2 wodden doors & 2 drawers+ 2 glass shelves-1360x450x2000
|
cái
|
254
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn làm bằng gỗ tràm bông vàng loại 180x90x75cm
|
cái
|
117
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ bằng gỗ sồi nhập khẩu ( SLEI-WD02 ) ( 1200 X 600 X 2100 )mm . Hàng mới sx 100 %
|
cái
|
285
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Giờng bằng gỗ sồi nhập khẩu ( SLEI-QB ) ( 2190 X 1630 X 1050 )mm . Hàng mới sx 100 %
|
cái
|
260
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ buffet (2050X500X2000) Sản Phẩm bằng gỗ thông nhập khẩu
|
cái
|
253
|
Cảng Đồng Nai
|
FOB
|
Bàn (2500X1200X785) Sản Phẩm bằng gỗ thông nhập khẩu
|
cái
|
135,50
|
Cảng Đồng Nai
|
FOB
|
Bàn gỗ sồi 800x1350x720 mm
|
chiếc
|
159
|
ICD Sotrans-Phớc Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Ghế DC-0047 ( 102x51x79 ) cm sp gỗ sồi (NK), Hàng mới 100% SX tại VN
|
cái
|
52
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ bằng gỗ thông- FLORENCE JUNIOR WARDROBE size (8905801805)mm
|
cái
|
281
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Giờng (GT-957) 1065x2070x1660mm(sp gỗ cao su vờn trồng trong nớc)
|
cái
|
207
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|