Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
Sắt thép phế liệu dạng đầu mẩu, tấm thanh que, đợc cắt phá từ các công trình nhà xởng,phơng tiện vận tải phù hợp với QĐ12/BTNMT
|
tấn
|
370
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu dạng thanh đầu, mẩu manh đợc cắt phá từ các cong trình nhà xởng phù hợp với quyết định 12/2006 QĐBTNMT
|
tấn
|
378
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép phế liệu HMS 1&2 dạng thanh,mảnh,mẩu . Phù hợp QĐ : 12/2006/QĐ-BTNMT
|
tấn
|
370
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Phế liệu mãnh vụn sắt thép (Đoạn thanh, đoạn ống, đầu ống, đầu căt, sợi, lon ép
|
tấn
|
300
|
Cửa khẩu Tịnh Biên (An Giang)
|
CIF
|
Sắt phế liệu loại 3 ( chất liệu bằng sắt hoặc thép đợc lựa chọn thu hồi từ tòa nhà, xe cộ, máy móc, thiết bị và các sản phẩm khác đợc cắt phá, tháo dỡ)
|
tấn
|
320
|
Cửa khẩu Bình Hiệp (Long An)
|
DAP
|
Gỗ thông xẻ (35 x 90 x 3600 - 6000) mm (tên khoa học : Pinus Radiata)
|
m3
|
245
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
C&F
|
Gỗ Tần Bì Tròn (Đờng kính từ 30cm trở lên, Dài từ 2m đến 12m)
|
m3
|
264.10
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ lim Tali dạng cây, dài: 400CM & Up, đờng kính: 70CM & Up. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên Latinh: Erythrophleum Ivorense )
|
m3
|
496
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ lim Tali xẻ hộp, dài: 1.2M & Up. rộng: 130MM & Up, dày: 38/58MM. Hàng không nằm trong danh mục Cites ( tên Latinh: Erythrophleum Ivorense )
|
m3
|
772.98
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ sấy(Radiata Pine-nhóm 4) 38MM x 60MM AND UP x 2.0M AND UP.
|
m3
|
225
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Giờng đôi bằng mùn ca ép, khổ (1,8 x 2,0) m. Hiệu chữ Trung Quốc. Mới 100%
|
cái
|
180
|
Cửa khẩu Bắc Phong Sinh (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Khô dầu đậu tơng (PITEY PROTEIN-SOYBEAN MEAL BASED BLEND) nguyên liệu sản xuất TACN , hàng phù hợp theo TT 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012 ( STT: 5 theo QCVN 01-78:2011/BNNPTNT).
|
tấn
|
530
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột lông vũ thủy phân : (hydrolyzed feather meal) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với TT26/BNNPTNT ( CV số 5515/TY-KDĐV của cục thú y )
|
tấn
|
670
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bã lúa mỳ - DDGS (DRIED DISTILLERS GRAIN), nguyên liệu thức ăn chăn nuôi. Hàng mới 100%
|
tấn
|
300
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
KHÔ DầU HạT CảI (NGUYÊN LIệU SảN XUấT THứC ĂN CHĂN NUÔI)(Độ ẩM : 11.2%,OIL:1.8%,CRUDE FIBRE : 14.3%,AFLATOXIN :<20 PPB,PROTEIN:38.8%)
|
tấn
|
370
|
Cảng Interflour (Vũng Tàu)
|
C&F
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 53,33%, độ ẩm 0,81%, melamin không có, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
580
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Phân SA (Ammonium sulphate); (NH4)2SO4; N>=20.5% S>=24%; Đóng bao 50kg/bao. Do TQ Sản xuất
|
tấn
|
160
|
Cửa khẩu Lao Cai (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân Đạm UREA Công thức hoá học (NH2)2CO Thành phần NiTơ >= 46,0%
|
tấn
|
336.09
|
Cửa khẩu Tà Lùng (Cao Bằng)
|
DAF
|
Phân MAP (NH4)HPO4 N >=10% P2O5 >= 50% Đóng bao quy cách 50kg/bao TQSX
|
tấn
|
444.27
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Nguyên liệu phân bón Zinc Sulphate heptahydrate, hàm lợng Kẽm (Zn) 21%, đóng gói 25kg/bao
|
tấn
|
465
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân DAP (NH4)2HPO4, N >=16% P2O5>=44% 50kg/Bao (Do TQSX)
|
tấn
|
499
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Nguyên liệu phân bón Super Potassium Humate, đóng gói 25kg/bao
|
tấn
|
690
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón Silica dạng hạt (Granule Silica Fertilizer) (1000kgs/bag)
|
tấn
|
170
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
|
Giờng bằng gỗ thông(NOR-QB06/R) ( 2135 x 1610 x 1000 )mm
|
bộ
|
225
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ làm bằng gỗ tràm bông vàng loại 118x40x200cm
|
cái
|
286.65
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ loại 180x45x85 cm- Gỗ tràm bông vàng (Snow Leopard A)
|
cái
|
252
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Đồ gỗ thủ công mỹ nghệ:Bộ bàn ghế phòng khách 10 món (1bàn,1đoản,4ghế, 4 đôn) gỗ cẩm lai ; Kích thớc: Bàn (120x 60x 55)cm; Ghế (60x75x125)cm; Đoản (180x60x120)cm; Đôn (50x50x40)cm; mới 100%
|
bộ
|
812.89
|
Cửa khẩu Hữu Nghị (Lạng Sơn)
|
DAF
|