Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
|
Tủ gỗ sồi có nguồn gốc nhập khẩu 1400x695x930mm
|
cái
|
252,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ buffet HA-W0047/B (2050X500X2000) Sản phẩm bằng gỗ thông nhập khẩu
|
cái
|
253,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Ghế gỗ sồi 595x625x870 mm
|
cái
|
72,20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Giờng (GT-907) 1065x2070x1660mm(sp gỗ cao su vờn trồng trong nớc)
|
cái
|
197,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn gỗ xà cừ mới 100%(làm bằng gỗ xà cừ vờn trồng), dài(mm) x rộng(mm) x cao(mm): 530x380x730
|
cái
|
155,00
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Tủ Kodiak 2 cửa 2 hộc 6 ngăn (100x190x45)cm (bằng gỗ tràm)
|
cái
|
290,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn ăn Sienna (180 x 90 x 75 cm) làm bằng gỗ Tràm bông vàng - Hàng mới sản xuất
|
cái
|
132,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn dinning RAW (240 x 95 cm) làm bằng gỗ Tràm bông vàng - Hàng mới sản xuất
|
cái
|
109,00
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
Thép hợp kim dạng que đợc cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều, có hàm lợng Bo>=0.0008%, hàng chính phẩm, tiêu chuẩn chất lợng SAE1008B - 6.5mm
|
tấn
|
540,00
|
Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép tấm cán nóng hợp kim, không tráng phủ mạ sơn. Mới 100%.Tiêu chuẩn: SS400-B. Cỡ(mm): (11.8x1500x6000)mm
|
tấn
|
562,00
|
Ga Hà nội
|
DAF
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn, 430 2BA, Mill Edge kích thớc 0.31-0.43mm x 1237-1249mm x coil,
|
tấn
|
1,400,00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép không gỉ cán nguội, cán phẳng dạng cuộn KT: 1.00-1.46 mm x1019-1348mm, hàng mới 100%
|
tấn
|
1,003,62
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép tấm cán nóng loại 2 không hợp kim cha tráng phủ mạ size 1.4-3.0mm x 800mm up x 1500mm up,hàng mới 100%
|
tấn
|
510,00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép không gỉ cán nguội phẳng dạng cuộn chiều rộng trên 600mm, chiều dày từ 0.5mm đến 1mm. Hàng mới 100%, dùng trong công nghiệp.
|
tấn
|
1,300,00
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim, không tráng phủ mạ. SAE1006 Size 2.00mm x 1219mm x cuộn. Mới 100%.
|
tấn
|
574,00
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
DAT
|
Thép không gỉ dạng cuộn cán nguội JSLU-SD 2B 2.0mm x 1240mm x cuộn
|
tấn
|
1,620,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-206
|
tấn
|
412,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ dơng (Aspen) xẻ: (Tên khoa học: Populus Spp): 25,4MM x (76,2-279,4)MM x (1829-3048)MM. Gỗ dơng không thuộc công ớc Cites.
|
m3
|
415,00
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ ( Tên khoa học: Pinus radiata) . Dày 11-16 mm; Rộng 7.0- 20.5 cm ; Dài 3.0- 4.0 m, Gỗ nhóm 4, không thuộc danh mục Cites
|
m3
|
225,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bàn trà bằng bột gỗ ép, kính, kim loại KT <=( 1350*750*390 )mm hiệu Trung quốc, hàng mới 100%
|
cái
|
60,00
|
Cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Ván PW 280065 PLYWOOD 2440x1220x22MM 210 tam
|
m3
|
306,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ lim tròn châu phi TALI ĐK 70cm trở lên dài 5.2m trở lên gỗ không cấm nhập khẩu và không có trong Cites Erythrophleum Suaveolens
|
m3
|
527,55
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Gỗ oak xẻ thanh đã qua công đoạn sấy khô (Oak White 4/4 No 2 KD)
|
m3
|
400,00
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CIF
|
Gỗ tần bì tròn (ASH LOG) FRAXINUS,không nằm trong danh mục CITES. Dài: 2.4m trở lên, ĐK: 30cm trở lên.
|
m3
|
251,00
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Ván MDF (1,525mm x 2,440mm x 15mm)
|
m3
|
250,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Khô Dầu Đậu Tơng ( Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi )
|
tấn
|
502,00
|
Cảng Phú Mỹ (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 46,1%, độ ẩm 5,3%, melamin không có, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
463,00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 50%, độ ẩm 10%, melamin < 0.05 mg /kg, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012BNNPTNT
|
tấn
|
382,00
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Cám Gạo chiết dầu ( nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi )
|
tấn
|
206,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
INDIAN RAPESEED EXTRACTION MEAL (Khô dầu hạt cải), dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, hàng bao trong cont, tịnh 50 kg/bao
|
tấn
|
292,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn thuỷ sản : Bột cá - STEAM DRIED FISHMEAL (PROTEIN 63,54%, độ ẩm 5,8 %, SALMONELLA NOT DETECTED, E-COLI NOT DETECTED, NACL 1,99%,TVN 95,57MG/100GR,
|
tấn
|
1,480,00
|
Cảng Vict
|
CFR
|
Phân Ammonium Clorua NH4CL N : 25% (Đóng bao quy cách 50kg/bao) (TQSX)
|
tấn
|
202,00
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân đạm Urea (NH2) 2CO, hàm lợng Nitơ > 46,0% đóng gói 50kg/bao
|
tấn
|
336,09
|
Cửa khẩu Tà Lùng (Cao Bằng)
|
DAF
|
Phân MAP (NH4)HPO4 N >=10% P2O5 >= 50% Đóng bao quy cách 50kg/bao TQSX
|
tấn
|
431,70
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân DAP (NH4)2HPO4, N >=16% P2O5>=44% 50kg/Bao (Do TQSX)
|
tấn
|
505,00
|
Cửa khẩu Bát Sát (Lao Cai)
|
DAP
|
Phân bón NPK dạng viên 30-9-9+1.5MgO+T.E
|
tấn
|
555,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón Silica dạng hạt (Granule silica fertilizer) (1000kg/ bag)
|
tấn
|
170,00
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|