Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
|
Bàn gỗ điều (mới 100%) -item: CDC149-DTX-1LCH
|
cái
|
120
|
ICD Tây Nam (Cảng Saigon KV IV)
|
FOB
|
Tủ Trinity 2 cửa 3 hộc (220x85x45)cm (bằng gỗ tràm)
|
cái
|
301
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ loại 180x45x85 cm- Gỗ tràm bông vàng (White Horse A)
|
cái
|
225
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ HRM1-gỗ thông(135x48x95)cm
|
cái
|
280,83
|
ICD Sotrans-Phớc Long 2 (Cảng SG KV IV)
|
FOB
|
Ghế 610-SG-0200 ( 86x91x102 )cm sp gỗ sọ khỉ
|
cái
|
136
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|
Tủ loại 230x47x85 cm- Gỗ tràm bông vàng (Jinga A)
|
cái
|
281,23
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn Dining (200x100x75cm) (bằng gỗ bạch đàn)
|
cái
|
145
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
FOB
|
Tủ : 126x40x197 cm - Sản phẩm gỗ Cẩm, (Tên Khoa Học: COLOPHOSPERMUM MOPANE ), Mới 100%
|
cái
|
218
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ HPK1(gỗ thông 106x85x46,5cm)
|
cái
|
158,35
|
ICD Bến Nghé (Cảng Sài Gòn KV IV)
|
FOB
|
Bàn (gỗ dơng) (1,270 x 1,525 x 460)mm
|
cái
|
121
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|
Tủ bằng gỗ Thông (GTE-WD03P/LR )*( 1560 x 620 x 2000)mm
|
bộ
|
270
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ (gỗ dơng xẻ)(1778*483*778)mm
|
cái
|
268
|
KNQ C,ty CP giao nhận vận tải U & I
|
FOB
|
Bàn Counter Height làm bằng gỗ cao su hàng mới 100% Kích thớc : 42" X 60"/78" X 30"
|
cái
|
110
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
FOB
|
Ghế gỗ cao su TF10842AC (575* 557*939)mm
|
cái
|
66
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Ghế làm bằng gỗ điều vờn trồng-0P029330 SETTE FRAME ( 1725 x 970 x 1055 mm)
|
cái
|
63
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
FOB
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
Thép không gỉ dạng tấm cán nguội SUS 430 hàng loại 2 (0,8-3,0)mm x 1000mm up x 2000mm up
|
tấn
|
1,020
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, cha dát phủ mạ tráng, cha ngâm tẩy gỉ, C<0,6% size: 4,7 x 1274 mm
|
tấn
|
565
|
Cảng POSCO (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Phế liệu và mảnh vụn của sắt
|
tấn
|
160
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn mới 100% có độ dày từ 0,74mm tới 0,98mm
|
tấn
|
1,100
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép cuộn loại 2, cán nóng, không hợp kim, mới 100%, không tráng, phủ, mạ sơn, size (mm): 0,44-0,55 x 1200-1500 x cuộn
|
tấn
|
500
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép lá cán nóng dạng cuộn không hợp kim cha mạ, tráng, cha phủ hợp kim(dày 1,90mm, khổ 1230mm)
|
tấn
|
615
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu dạng thanh đầu, mẩu manh đợc cắt phá từ các công trình nhà xởng đáp ứng Quy chuẩn quốc gia về môi trờng đối với sắt thép phế liệu nhập khẩu QCVN31:2010/BTNMT do Bộ Tài Nguyên và Môi trờng ban hành, Thông t 01/2013/TT-BTNMT,
|
tấn
|
400
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, không phủ mạ tráng: 1,45-6,0mm x 870-1550mm x coil
|
tấn
|
567
|
Cảng Tân Thuận Đông (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn; 430 NO,1; Size; 4,95mm x 1254mm x cuộn; Hàng mới 100%
|
tấn
|
1,030
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép tấm không gỉ cán nóng 12mm x 1524mm x 6096mm
|
tấn
|
2,750
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phế liệu, mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra từ quá trình sản xuất hoặc tiêu dùng, Chủng loại HMS1/2 (80/20) theo tiêu chuẩn ISRI 200-206,
|
tấn
|
382
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép tấm cán nóng dạng kiện ,hàng loại 2,cha tráng phủ mạ sơn, không hợp ,tiêu chuẩn jis g3131,hàng mới ,kích thớc : 4,0-20,0mm x 1200-2400mm x 2100-5800mm x kiện
|
tấn
|
492
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Gỗ Hơng châu phi,chiều rộng và độ dày từ 250mm trở lên,chiều dài từ 2,2m trở lên,Hàng mới 100%
|
m3
|
450
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Gỗ Thích Xẻ, đã sấy ( dày 17mm trở lên, rộng 70mm trở lên, dài từ 300mm trở lên)
|
m3
|
500
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Gỗ Thông xẻ xấy 50mm x 150-250mm x 4,8-6,0m(Tên khoa học: Pinus Radiata) Hàng không thuộc danh mục của công ớc Cites
|
m3
|
250
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ sồi xẻ loại 3C (Quercus Alba): 4/4" x 3"-15" x 9'-11', Gỗ sồi không thuộc công ớc Cites,
|
m3
|
350
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ tròn Bạch đàn Grandis FSC-CW (Đờng kính từ 30cm trở lên; Chiều dài 5,8m)
|
m3
|
140
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ(pinus radiata) 22mm x 100 -275mm x 2,1 - 3,3m,Gỗ thông không thuộc công ớc Cites
|
m3
|
225
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc ; Bột thịt xơng lợn , protein; 49,5%, độ ẩm :5,5%, melamin không có , nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNN PTNT
|
tấn
|
520
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Khô đậu tuơng - Nguyên liệu sản xuất TĂCN - Hàng phù hợp với QCVN 01 - 78: 2011/BNNPTNT và TT26/2012/BNN PTNT: Protein: 47,26%; Moisture: 12,26%; Fibre: 5,69%
|
tấn
|
557
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc ; Bột thịt xơng lợn , protein: 55 %, độ ẩm:10%, melamin không có , nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
600
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
INDIAN RICE BRAN EXTRACTION( Cám gạo trích ly- dùng làm nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi, Hàng bao đóng trong Cont, 50kg/bao
|
tấn
|
210
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu SX thức ăn gia súc: INDIAN RAPE SEED MEAL (Khô dầu hạt cải)
|
tấn
|
282
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Bột cá (steam dried Fish meal) Protein: 64,50%; Độ ẩm: 5,0%; NACL: 2,94%; TVBN: 118mg/100gm; Salmonella, E coli Not detected, NL SX thức ăn gia súc thủy sản
|
tấn
|
1,475
|
Cảng Vict
|
CFR
|
Khô dầu hạt cọ - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Phù hợp với TT 26/2012/TT-BNNPTNT theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia số QCVN 01-78:2011/BNNPTNT
|
tấn
|
175
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Cám mỳ nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp 26/2012/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
257
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 49,06%, độ ẩm 6,23%, melamin không có, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
535
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Bột huyết lợn ( Porcine Blood meal) Công dụng: dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi,
|
tấn
|
923
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Bột gan mực nhão,( Squid liver paste,) Nguyên liệu dùng để SXTĂ chăn nuôi tôm, cá,
|
tấn
|
996
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Cám mì nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp thông t 26/2012/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
270
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Khô dầu vừng, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông t 26/2012/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
295
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 51,4%, độ ẩm 4,3%, melamin < 0,25 mg /kg, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012BNNPTNT
|
tấn
|
535
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Khô dầu hạt cải (Rapeseed Meal)
|
tấn
|
325
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Bột thịt xơng bò (đã qua xử lý nhiệt, nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc), độ ẩm 4,5%, protein 45%, không có E,coli, Salmonella
|
tấn
|
485
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Bột Cá Peru ( Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản )
|
tấn
|
2,120
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Khô dầu dừa (protein:18% min, profat: 25% min, moisture: 12% max, sand/silica: 1% max, fiber: 16% max)
|
tấn
|
214
|
Cảng PTSC (Vũng Tàu)
|
CNF
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 45,2%, độ ẩm 7,2%, melamin không có, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
465
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Cám mì dạng viên, làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp với Thông t 26/2012/TT-BNNPTNT, hàng đóng 45kg/bao
|
tấn
|
270
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi ( khô dầu hạt cải )
|
tấn
|
293
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CNF
|
Bột Xơng Thịt Heo ( Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn CN)
|
tấn
|
485
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Bột cá (steam dried Fish meal) Protein: 66,50%; Độ ẩm: 7,7%; NACL: 2,94%; TVBN: 118mg/100gm; Salmonella, E coli Not detected, NL SX thức ăn gia súc thủy sản
|
tấn
|
1,612
|
Cảng Vict
|
CFR
|
Khô dầu hạt cải (Canola Meal), Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, Hàng phù hợp thông t 26/2012/TT-BNNPTNT: Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia số QCVN 01-78,
|
tấn
|
396
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc: Bả ngô (DDGS)- DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES ,(protein 29,3%; độ ẩm 10,9%; hàm lợng xơ thô 13,5%)
|
tấn
|
375
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Khô dầu đậu tơng - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp với TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
577
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột Gluten ngô (Corn Gluten Meal) - nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc, hàng phù hợp TT26/2012/TT- BNNPTNT ngày 25/ 06/ 2012
|
tấn
|
756
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Phân Bón Kali ( MOP) K2O>=60%, Moisture<=1%
|
tấn
|
410
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
Phân bón NPK bổ sung các nguyên tố trung vi lợng AS KALI-3 (18-0-6-0,9), 50kgs/bao, Mới 100%
|
tấn
|
334
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Phân Di-Ammonium Phosphate ( DAP 18-46-0)- hàng xá
|
tấn
|
610
|
Cảng Khánh Hội (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân Bón NPK 16-16-16
|
tấn
|
505
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân Bón NPK 19-9-19
|
tấn
|
520
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón dùng trong nông nghiệp DAP (NH4)2H2PO4 Hàm lợng Ni tơ >=18%, P2O5>=46% In Bulk
|
tấn
|
545
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón S A, AMMONIUM SULFATE, TP: NITROGEN: 21% (+/- 0,5%), MOISTURE: 0,5% MAX, SULPHUR: 24% MIN, COLOUR: WHITE
|
tấn
|
226,51
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón NPK dạng viên 20-10-10
|
tấn
|
430
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CFR
|
Phân bón Potassium Chloride (Kali), hàng bao, K2O>=60%, Moisture<=1%
|
tấn
|
438
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|