Giá bán lẻ vật liệu xây dựng
Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Xi măng PCB 40 Hà Tiên
|
đ/bao
|
84.500(-500)
|
Xi măng PCB 40 Holcim đa dụng
|
“
|
84.500(-1.500)
|
Xi măng trắng Mã Lai
|
“
|
115.000
|
Thép Ф6 LD
|
đ/kg
|
17.000
|
Thép Ф8 LD
|
“
|
17.000
|
Tol kẽm dày 0,42mm
|
đ/m
|
64.000
|
Tol kẽm dày 0,45 mm
|
“
|
67.000
|
Tol kẽm lạnh dày 0,42 mm
|
“
|
79.000
|
Tol kẽm lanh dày 0,45 mm
|
“
|
82.000
|
Đá 1x2
|
đ/m3
|
283.000
|
Đá 4x6
|
“
|
231.000
|
Cát vàng
|
“
|
45.000
|
Gạch ống L1
|
đ/viên
|
530
|
Gạch thẻ L1
|
“
|
450
|
Gạch tàu 30x30 L1
|
“
|
2.600
|
Gạch men Ý-Mỹ 40 x 40, L1 màu nhạt
|
đ/m2
|
70.000
|
Gạch men Ý-Mỹ 40x40, L1 màu đậm
|
“
|
72.000
|
Gạch ốp 5 x 23
|
đ/viên
|
1.063
|
Vôi nước
|
đ/kg
|
1.000
|
Sơn Nippon super Matex sơn ngoài
|
đ/thùng
|
850.000
|
Sơn Nippon super Matex sơn trong
|
“
|
570.000
|
Sơn Nippon super Vinilex trong nhà
|
đ/thùng
|
370.000
|
Gạch kiếng 20x20
|
đ/viên
|
35.000
|
Gạch men Taicera 20x25 thường
|
đ/m2
|
85.000
|
Gạch men Taicera 40x40 màu ĐB
|
“
|
105.000
|
Cửa nhựa Hân Vương 0,75 m x 1,90m
|
“
|
280.000
|
Cửa nhựa Hân Vương 0,8a x 2,00m
|
“
|
300.000
|
Nguồn:Vinanet