Giá bán lẻ vật liệu xây dựng tại Hà Nội
Mặt Hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Xi măng hòa phát
|
đ/tấn
|
1.710.000
|
Xi Măng Phúc Sơn PCB40
|
“
|
1.230.000
|
Xi Măng Phúc Sơn PCB30
|
“
|
1.190.000
|
Xi Măng Thăng Long PCB 40
|
“
|
1.280.000
|
Xi Măng Tam Điệp PCB30
|
“
|
1.320.000
|
Thép Thái Nguyên
|
Chưa gồm VAT
|
|
Thép cuộn Ф6, Ф8 CT3
|
đ/kg
|
16.440
|
Thép cuộn D8 gai SD 295A
|
“
|
16.440
|
Thép trơn Ф 10 CT3 L=8,6m
|
“
|
16.190
|
Thép trơn Ф12CT3 L=8,6m
|
“
|
15.990
|
Thép vằn D10 SD390 cuộn
|
“
|
16.540
|
Thép vằn D12 SD390
|
“
|
16.590
|
Thép hình L63 Ct3
|
“
|
16.140
|
Thép hình L80 CT3
|
“
|
16.240
|
Thép hình L120 CT3
|
“
|
16.340
|
Thép hình C8 CT3
|
“
|
16.240
|
Đá, cát, gạch các loại
|
|
|
Đá 0,5x1
|
đ/m3
|
180,000-230,000
|
Đá 1x2
|
“
|
200.000-250.000
|
Đá 2x4
|
“
|
140.000-190.000
|
Cát vàng
|
“
|
170.000-200.000
|
Cát đen
|
“
|
70.000-90.000
|
Gạch xây tuynel Quỳnh Sơn
|
đ/viên
|
990
|
Gạch đặc Viglacera 220x105x60
|
“
|
1.836
|
Gạch 2 lỗ Viglacera Từ Liên A1
|
“
|
1.350
|
Ngói bò đại Viglacera
|
“
|
14.120
|
Nguồn:Vinanet