Giá bán lẻ vật liệu xây dựng tại Sóc Trăng
Mặt Hàng
|
Đvt
|
Giá
|
Xi măng Hà Tiên 1
|
đ/bao
|
90.500- 95.000
|
Xi măng Hà Tiên 2
|
đ/bao
|
80.000(+2.000)
|
Xi măng trắng Thái Lan
|
"
|
150.000-160.000
|
Xi măng trắng Indonesia
|
"
|
155.0000-165.000
|
Holcim đa dụng PCB 40
|
"
|
90.000-94.500
|
Xi măng An Giang P30, P40
|
"
|
80.000
|
Xi măng Hạ Long PCB40
|
"
|
82.000-85.000
|
Loại Thép Pomina
|
đ/kg(gồm Vat)
|
|
Thép cuộn D6
|
"
|
18.000
|
Thép cuộn D8
|
|
18.000
|
Thép cuộn D10
|
"
|
17.850
|
Thép cây vằn D10
|
"
|
126.000
|
Thép cây vằn D12
|
"
|
180.500
|
Thép cây vằn D 14
|
"
|
243.000
|
Thép cây vằn D16
|
"
|
319.000
|
Théo cây văn D 18
|
"
|
405.000
|
Thép cây vằn D 20
|
"
|
499.000
|
Thép cây vằn D 22
|
"
|
604.000
|
Loại Thép Miền Nam
|
đ/kg
|
|
Thép cuộn D6
|
"
|
18.560
|
Thép cuộn D 8
|
"
|
18.560
|
Thép cây vằn D10, SD390
|
"
|
125.100
|
Thép cây vằn D12, SD390
|
"
|
176.700
|
Loại thép Việt Nam
|
đ/tấn( chưa gồm VAT)
|
|
Thép cuộn 6mmCT3
|
"
|
15.084.375
|
Thép cuộn 7-8mm CT3
|
"
|
15.034.375
|
Thanh trơn 10mm CT3
|
"
|
15.473.125
|
Thanh trơn 12-25mm CT3
|
"
|
15.473.125
|
Thanh vằn 10mmCT5-SD295
|
"
|
15.138.750
|
Thép góc 25x25x3mm
|
"
|
15.249.844
|
Thép góc 30x30x3mm
|
"
|
15.248.844
|
Nguồn:Vinanet