menu search
Đóng menu
Đóng

Tham khảo giá chè xuất khẩu từ ngày 15-28/9/2011

10:27 26/10/2011
 
Mặt hàng
ĐVT
Giá
Cửa khẩu
Đ/K giao hàng
Chè xanh BT
kg
$2.65
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CF
chè đen op (đóng đồng nhất 21kgs/kiện)
kg
$2.15
Cảng Hải Phòng
CFR
Chè đen PD.1
kg
$1.48
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
FOB
Chè đen CTC loại PD. hàng đ­ợc đóng đồng nhất 50kg/bao , hàng việt Nam sản xuất
tấn
$1,260.42
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
DAF
Chè đen BP hàng việt nam sản xuất, hàng đ­ợc đóng 45kg/bao bằng:368bao
kg
$2.01
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
DAF
Chè đen P hàng việt nam sản xuất, hàng đ­ợc đóng 50kg/bao,Bằng: 52bao
kg
$1.45
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
DAF
Chè đen Việt Nam loại PD
tấn
$1,560.00
Cảng Hải Phòng
FOB
Chè đen do Việt Nam sản xuất PF1 (Hàng đóng đồng nhất 64kg/bao)
kg
$1.71
Cảng Hải Phòng
CFR
Chè đen BP.1
kg
$1.36
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
FOB
Chè đen Việt Nam loại OP
tấn
$1,950.00
Cảng Hải Phòng
FOB
Chè đen Fanning hàng mới 100%
kg
$1.12
Cảng Hải Phòng
C&F
Chè xanh BPS
kg
$1.06
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
CFR
Chè Xanh F đóng trong 200 bao Kraft, Hàng đóng đồng nhất 50 kg / bao ,   hàng trong 01 cont 20'
kg
$1.29
Cảng Hải Phòng
C&F
Chè xanh STD2590: 112 PE/PP X45KG
tấn
$2,330.00
Cảng Hải Phòng
CNF
Chè đen CTC PD -LOT. 67
tấn
$1,280.00
Cảng Hải Phòng
CIF
Chè xanh Việt Nam loại BPS1 ; Hàng Chè xanh đóng trong bao PP+PE, 40 kg/01 bao NET.
tấn
$1,160.00
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
C&F
Che` xanh PF1 do Việt Nam sản xuất. Hàng đong' trong bao kraft. Đong' đồng nhất 48kg/bao. Mới 100%
kg
$1.54
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
CNF
Chè xanh PS 1115
kg
$1.35
Cảng Hải Phòng
CNF
Chè xanh B1
kg
$2.59
Cảng Hải Phòng
CNF
Chè xanh OP
kg
$2.56
Cảng Hải Phòng
CNF
Chè xanh Pekoe
kg
$2.25
Cảng Hải Phòng
CFR
Chè Xanh BT, hàng mới 100%
kg
$2.15
Cảng Hải Phòng
CF
Chè đen PS
kg
$2.12
Cảng Hải Phòng
CFR
Chè đen OPA2
kg
$1.92
Cảng Hải Phòng
CFR
Chè đen do Việt Nam sản xuất BOP (Hàng đóng đồng nhất 58kg/bao)
kg
$1.51
Cảng Hải Phòng
FOB
Chè đen OPA
kg
$1.66
Cảng Hải Phòng
CF
Chè xanh OP
kg
$2.65
Cảng Hải Phòng
CNF
Chè đen do Việt Nam sản xuất     PF1 (Hàng đóng đồng nhất 64kg/bao)
kg
$1.72
Cảng Hải Phòng
CNF
Chè đen do Việt Nam sản xuất   BP1 (Hàng đóng đồng nhất 62kg/bao)
kg
$1.67
Cảng Hải Phòng
CFR
Chè đen loại BP1
tấn
$1,220.00
Cảng Hải Phòng
FOB
Chè đen Fanning đ­ợc sản xuất tại Việt Nam (Chè đ­ợc đóng trong 475 bao)
kg
$0.94
Cảng Hải Phòng
FOB
Chè đen Việt Nam loại BP1
tấn
$1,560.00
Cảng Hải Phòng
FOB
Chè O Long ( Chè xanh OP ) 21kg/hộp, hàng sản xuất tại Việt Nam
kg
$6.35
Cảng Hải Phòng
CFR
Chè đen PEKOE
kg
$2.69
Cảng Hải Phòng
CIF
Chè đen FBOP1 R
kg
$2.65
Cảng Hải Phòng
CFR
Chè đen OP(3501) Y
kg
$2.57
Cảng Hải Phòng
CFR
Chè xanh OPA
kg
$2.39
Cảng Hải Phòng
CIF
Chè đen OPA, xuất xứ Việt Nam hàng đóng đồng nhất trong bao PP/PE. 25kg/bao
kg
$1.90
Cảng Hải Phòng
CIF
Chè đen PF1 ( 60kg/bao )
kg
$1.90
Cảng Hải Phòng
FOB
Chè đen Việt Nam loại OP1
tấn
$2,230.00
Cảng Hải Phòng
FOB
TRà LÊN MEN MộT PHầN
kg
$4.50
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
FOB
Chè đen OPA. Hàng đóng đồng nhất 25 Kg/ bao
kg
$1.35
Cảng Hải Phòng
FOB
Chè xanh loại OP.1
tấn
$2,410.00
Cảng Hải Phòng
FOB
Chè đen PD, hàng đóng bao 65kg/bao.
kg
$1.56
Cảng Hải Phòng
FOB
$2.65
Afganistan
 
$2.20
Afganistan
 
$1.47
Bangladesh
 
$2.07
China
 
$0.99
China
 
$0.99
China
 
$2.09
Germany
 
$1.18
Indonesia
 
$0.77
Indonesia
 
$2,020.00
Iran (Islamic Rep.)
 
$2.59
Iran (Islamic Rep.)
 
$2.20
Iran (Islamic Rep.)
 
$2.40
Japan
 
$2.40
Japan
 
$1.25
Malaysia
 
$3.00
Pakistan
 
$1.72
Pakistan
 
$1.72
Pakistan
 
$1.78
Poland
 
$2.42
Russian Federation
 
$1.90
Russian Federation
 
$1.43
Russian Federation
 
$1.05
Russian Federation
 
$2.40
Saudi Arabia
 
$4.00
Taiwan
 
$1.41
Ukraine
 
$2,410.00
United Arab Emirates
 
$2.00
Uzbekistan
 
$1.98
Uzbekistan
 

Nguồn:Vinanet