Mặt hàng
|
ĐVT
|
Giá (USD)
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Quả lê tươi nhãn hiệu Forelle size: 60mm đóng gói 12,5kg/thùng. Hàng mới 100%
|
thùng
|
15,00
|
Đình Vũ Nam Hải
|
C&F
|
SắN TƯƠI (KHÔNG DùNG LàM CHế BIếN THứC ĂN CHĂN NUÔI)
|
tấn
|
85,00
|
Cửa khẩu Chàng Riệc (Tây Ninh)
|
DAF
|
Trái nho tươi . Hàng mới 100%
|
kg
|
2,60
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
Bí đỏ quả tươi do TQSX
|
kg
|
0,06
|
Cửa khẩu Lào Cai (Lào Cai)
|
DAP
|
Quả hồ trăn chưa bóc vỏ (Pistacia vera) Tổng 350 kiện .Hàng không thuộc danh mục Cites
|
kg
|
0,20
|
GREEN PORT (HP)
|
CIF
|
Hạt đậu xanh chưa qua chế biến. Hàng không thuộc danh mục Cites.
|
kg
|
0,65
|
Cảng Hải An
|
CIF
|
Củ gừng tươi chưa qua chế biến (chưa xay chưa nghiến ) bao 20kg/bao , hàng thuộc đối tượng không chịu VAT.D4/TT219/TT-BTC.
|
tấn
|
350,00
|
Cảng VICT
|
C&F
|
Nấm kim châm( nấm tươi chưa qua chế biến), 5kg/hộp, hàng mới 100%
|
hộp
|
5,00
|
Cảng Chùa Vẽ (HP)
|
CFR
|
Sắn lát khô ( hàng đóng bao đồng nhất trọng lượng tịnh 40kg/bao trọng lượng cả bao 40,2kg/bao dùng để làm nguyên liệu chế biến thực phẩm )
|
tấn
|
190,00
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Nấm tươi Bunapi (nấm linh chi trắng), 3kg/thùng, hàng mới 100%
|
kg
|
0,90
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CFR
|
Hạt đậu xanh dung làm thức ăn cho người( tên khoa học Vigna Radiata), không trong danh mục CITIES và thuế GTGT. Hàng mới 100%
|
kg
|
0,95
|
Tân cảng Hải Phòng
|
C&F
|
Táo Tươi
|
kg
|
1,17
|
Cảng Cát Lái (HCM)
|
CIF
|
TOMATO PASTE 28-30 HB ( Bột cà chua dạng sệt - vụ mùa 2014) - Nguyên liệu dùng trong chế biến thực phẩm - hàng mới 100%
|
kg
|
1,05
|
Cảng ICD Phước Long 1
|
CFR
|
Quả lê tươi ( CORE). Size: 70. Đóng gói 12.5kg/thùng. Mới 100%
|
thùng
|
22,00
|
GREEN PORT (HP)
|
C&F
|
Nấm hương khô (Lentinula edodes), hàng không nằm trong danh mục Cites
|
kg
|
0,30
|
Đình Vũ Nam Hải
|
C&F
|
Qủa mít tươi ( Hàng đóng gói đồng nhất TL tịnh 18kg/hộp, TL cả bì 19kg/hộp )
|
kg
|
0,20
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
Táo tươi Gala 20 kgs / 1 carton (1029 cartons), hàng mới 100%
|
kg
|
1,17
|
GREEN PORT (HP)
|
CIF
|