Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Thị tường
|
PTTT
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(80:20%) dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh. Hàng phù hợp với quyết định 12/2006/QD-BTNMT ngày 08/09/2006 (+/-10%)
|
tấn
|
453
|
South Africa
|
CFR
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 304 (Hàng mới 100%): (0.5-1)mmx(800-1520)mmxcuộn
|
tấn
|
2.450
|
Netherlands
|
CIF
|
Sắt thép phế liệu dạng thanh đầu, mẩu manh đợc cắt phá từ các cong trình nhà xởng phù hợp với quyết định 12/2006 QĐBTNMT
|
tấn
|
448
|
Mexico
|
CFR
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn J4,2B,BA,N4; Loại BABY COILS Size: (1.14-2.0)mm x (1000-1219)mm x cuộn; Hàng mới 100%
|
tấn
|
1.390
|
Indonesia
|
CIF
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn GRADE JSLU 2,5MM X 1240MM X Cuộn/ mới 100%.
|
tấn
|
1.390
|
India
|
CIF
|
Sắt thép phế liệu dạng thanh đầu, mẩu manh đợc cắt phá từ các cong trình nhà xởng phù hợp với quyết định 12/2006 QĐBTNMT
|
tấn
|
447
|
Ghana
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu dạng đầu mẩu thanh mảnh đợc cắt phá từ công trình nhà xởng, hàng phù hợp với QĐ 12/2006/BTNMT
|
tấn
|
458
|
Colombia
|
CFR
|
Thép phế liệu loại HMS1/2(80:20%) dạng đầu mẩu, mảnh vụn, thanh. Hàng phù hợp với quyết định 12/2006/QD-BTNMT ngày 08/09/2006 (+/-5%)
|
tấn
|
457
|
El Salvador
|
CFR
|
Thép phế HMS 1&2 dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với QĐ12/2006-BTN & MT
|
tấn
|
441
|
Chile
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu dạng thanh đầu, mẩu manh đợc cắt phá từ các cong trình nhà xởng phù hợp với quyết định 12/2006 QĐBTNMT
|
tấn
|
444
|
Benin
|
CFR
|