Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Thép cán nóng cha tráng phủ mạ không hợp kim cha ngâm tẩy gỉ dạng cuộn QC : (3.00 - 4.50 x 665 - 1566)mm
|
tấn
|
510
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép cán nóng dạng băng, dày: 1.50mm - 2.18mm, rộng: 150mm - 470mm (cha phủ mạ tráng, không hợp kim, quy cách không đồng nhất, mới 100%)
|
tấn
|
585
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phế liệu mãnh vụn sắt thépp( Đoạn thanh, đoạn ống, đầu ống, đầu cắt, sợi, lon ép
|
tấn
|
300
|
Cửa khẩu Tịnh Biên (An Giang)
|
DAF
|
Thép cán nóng đã ngâm tẩy gỉ dạng cuộn, không hợp kim, cha tráng phủ mạ, mới 100% (1.83-2.79mm x 917-1573mm x Cuộn)
|
tấn
|
635
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép tấm cán nóng, cha tráng phủ mạ, không hợp kim KT : 9.8mmx1500mmx6000mm, mới 100%
|
tấn
|
635
|
Kho ngoại quan KCN Tân Tạo
|
CFR
|
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-206
|
tấn
|
450
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn REROLLING 201 1% Nickel 0.8% Cu (0.4mm x 1219mm x C) - Mới 100%
|
tấn
|
2.050
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-206
|
tấn
|
459
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép không gỉ dạng cuộn cán nguội Loại 2 SUS 430 (0.3-2.0mm x 760-1271mm x c) mới 100%
|
tấn
|
1.230
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép cuộn cán nóng không hợp kim, cha dát phủ mạ tráng, cha ngâm tẩy gỉ, C<0.6% size: 2.3 x 1217 mm
|
tấn
|
656
|
Cảng POSCO (Vũng Tàu)
|
CFR
|
Thép không gĩ dạng cuộn. TP-304/ 2B , kích thớc 3 mm x 1524mm x C , mới 100%.
|
tấn
|
2.900
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Sắt thép phế liệu dùng để luyện phôi thép theo tiêu chuẩn ISRI code 200-206
|
tấn
|
448
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phế liệu: mảnh vụn sắt hoặc thép loại ra trong quá trình sản xuất. Chủng loại HMS1/2 theo tỉ lệ: 80% HMS1 theo tiêu chuẩn ISRI 200/201/202, 20% HMS2 theo tiêu chuẩn ISRI 203/204/205/206.
|
tấn
|
446
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép không gỉ cán nguội dạng cuộn 0.5mm x 800mm-up x Coil
|
tấn
|
1.300
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm đã đợc sơn, dạng cuộn, kích thớc 0.65x124mm, xanh/xám, hàng mới 100%
|
tấn
|
1,000
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép không gỉ cán nguội 430 2B độ dày 3.0mm X 1219 mm up, mới 100%.
|
tấn
|
1.300
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép lá mạ crom, tráng phủ vecnis (hàm lợng carbon 0.15%) dạng tấm hình răng ca size: (791-932)mm x (816-979), dày (0.02-0.25)mm
|
tấn
|
700
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|