Chủng loại
|
Đơn giá
|
PTTT
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : cám mì viên ,hàng phù hợp với QĐ 90/2006 BNN- PTNT
|
230
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc ; Bột lông vũ thủy phân ,protein;92.09%, độ ẩm :2,95%, nhà sx đủ đk nk theo QĐ90/BNN ngày 02/10/2006
|
540
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc ; Bột thịt xơng lợn , protein;46,15%, độ ẩm 6,34% , melamin không có , nhà sx đủ ĐK NK theo QĐ90 /BNN , ngày 02/10/2006
|
410
|
CFR
|
Nguyên liêu SXTACN gia súc ; Bột lông vũ thủy phân , protein83,86%, ; độ ẩm 3,72, nhà sx đủ đk nk theo QĐ90/BNN ngày 02/10/2006
|
535
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc ; Bột thịt xơng lợn , protein;46,25, độ ẩm ; 4,5%, melamin không có , nhà sx đủ đk nk theo QĐ90/BNN, ngày 02/10/2006
|
380
|
CFR
|
Bã ngô (Distillers Dried Grains With Solubles) Bổ sung đạm thực vật cho thức ăn chăn nuôi
|
332
|
CFR
|
Khô dầu hạt cải - Nguyên liệu sản xuất TĂCN - Hàng phù hợp với QĐ số 90 Bộ No&PTNT: Profat: 38.82% ; Moisture: 8.95% ; Sand/Silica: 1.46% ; Fibre: 10.21%
|
304
|
CNF
|
Nguyên liệu sản xuất TĂGS :khô dầu đậu tơng (NK theo QĐ90/2006/QD-BNN)
|
516
|
CFR
|
Khô dầu vừng , nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp QĐ90/2006
|
295
|
CIF
|
Bột Xơng Thịt Lợn - NL SX thức ăn chăn nuôi - Protein 56,23% độ ẩm 7,32% . không Melamin Đủ điều kiện NK theo QDD90/BNN
|
350
|
CFR
|
Cám mỳ - Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp QĐ 90/2006/QĐ-BNN. Hàng đóng bao 40kg/bao. Độ ẩm: 11.1%, Hàm lợng AFLATOXIN: không có.
|
213
|
C&F
|
Nguyên liệu sx thức ăn gia súc:Bột thịt xơng lợn,Protein 45% độ ẩm10% không có melamine.Đủ điều kiện nhập khẩu theo QĐ90/BNN Ngày 02/10/2006
|
405
|
C&F
|