Giá vật liệu xây dựng tai Trà Vinh ngày 15/10/2011
Mặt Hàng
|
ĐVT
|
Giá
|
Xi măng PCB40 Holcim
|
Đ/bao
|
93.000
|
Xi măng PCB40 H .Tiên
|
"
|
93.000
|
Xi Măng PICO PCB 40
|
"
|
87.000
|
Xi Măng trắng Hải Phòng
|
"
|
160.000
|
Xi măng PC30 Tây Đô
|
"
|
84.000
|
Thép Ф6 LD
|
đ/kg
|
18.400
|
Thép Ф8 LD
|
đ/kg
|
18.400
|
Tol lạnh mạ kẽm Zacs :
|
đ/m2
|
|
Dày 0,32 ly
|
"
|
84.000
|
Dày 0,35 ly
|
"
|
88.000
|
Dày 0,38 Ly
|
"
|
94.000
|
Dày 0,40 ly
|
"
|
99.000
|
Dày 0,42 ly
|
"
|
103.000
|
Dày 0,45
|
"
|
108.000
|
Đá 1x2
|
m3
|
350.000
|
Đá 4x6
|
m3
|
300.000
|
Cát vàng nhuyễn
|
"
|
90.000
|
Gạch ống L1
|
đ/viên
|
1.300
|
Gạch ống loại thường
|
"
|
750
|
Gạch thẻ L1
|
"
|
750
|
Gạch thẻ loại thường
|
"
|
700
|
Sơn lót chống kiểm:
|
đ/thùng
|
|
Ngoại thất Gamma
|
"
|
447.000
|
Nội thất Gamma
|
"
|
378.000
|
Gamma(1lit)
|
"
|
330.000
|
Gõ xẻ nhóm 4
|
m3
|
13.000.000
|
Gỗ dầu núi xẻ
|
"
|
14.000.000
|
Kính trà 5 ly
|
"
|
150.000
|
Nguồn:Vinanet