XUẤT KHẨU CHÈ
|
ĐVT
|
Giá
|
Nước
|
Cửa khẩu
|
Mã GH
|
Chè xanh BT
|
kg
|
$2.70
|
Afganistan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CF
|
Chè đen BPS
|
kg
|
$2.50
|
Afganistan
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen loại FD (Mới 100%, đóng đồng nhất 60kg/kiện)
|
tấn
|
$1,010.00
|
Canada
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen khô P. hàng việt nam sản xuất, hàng được đóng trọng lượng tịnh 50kg/bao, trọng lượng cả bì 50,2kg/bao. Tổng số: 660 bao
|
tấn
|
$1,574.73
|
China
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen F đen (nguyên cánh)
|
kg
|
$1.07
|
China
|
Cửa khẩu Móng Cái (Quảng Ninh)
|
DAF
|
Chè đen OP, 40kg/bao.
|
kg
|
$2.61
|
Germany
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh BPS
|
kg
|
$1.32
|
Germany
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Chè đen F ( 55kg/bao )
|
kg
|
$2.30
|
India
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen OP1
|
kg
|
$1.47
|
India
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Chè đen PS , hàng mới 100%,
|
kg
|
$1.37
|
Indonesia
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè xanh PS 4012
|
kg
|
$1.07
|
Indonesia
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè xanh BT VIệT NAM
|
tấn
|
$2,700.00
|
Iran (Islamic Rep.)
|
Cảng Hải Phòng
|
CF
|
Chè xanh OP ( green tea OP)
|
kg
|
$2.59
|
Iran (Islamic Rep.)
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen OPA
|
kg
|
$1.88
|
Jordan
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen PS (hàng đóng đồng nhất 10 kg/kiện)
|
kg
|
$1.36
|
Kuwait
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen CTC PD1
|
kg
|
$1.32
|
Malaysia
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen PF1
|
tấn
|
$1,760.00
|
Pakistan
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen Việt Nam loại BP1
|
tấn
|
$1,467.00
|
Pakistan
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen BPS được sản xuất tại Việt Nam ( Chè được đóng trong 470 bao).
|
kg
|
$1.00
|
Poland
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè xanh PS
|
kg
|
$0.99
|
Poland
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PEKOE
|
kg
|
$2.40
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen OP1
|
kg
|
$2.38
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen PF1: 420 bao ( 63kg/bao )
|
kg
|
$1.90
|
Russian Federation
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|
Chè đen SH
|
kg
|
$1.00
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè đen F2
|
kg
|
$0.80
|
Taiwan
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Chè xanh OP
|
kg
|
$2.40
|
United Arab Emirates
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Chè đen PF( 65kg/bao )
|
kg
|
$2.26
|
United Arab Emirates
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè xanh do Việt Nam sản xuất OP
|
kg
|
$3.65
|
United Kingdom
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Chè đen F
|
kg
|
$1.19
|
United States of America
|
Cảng Hải Phòng
|
FOB
|