Mặt hàng
|
Đơn giá
|
Cảng, cửa khẩu
|
Xuất khẩu
|
|
|
DO tái xuất theo TK 82 NTX/KV3
|
728 USD/tấn
|
Đội Thủ tục và Giám sát xăng dầu
|
GASOIL 0,25% SULPHUR
|
740 USD/tấn
|
Chi cục HQ Cảng Đồng Tháp
|
Nhiên liệu Diesel dùng cho động cơ tốc độ cao (GAS OIL 0,25% PCT SULPHUR)
|
736 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai
|
Khí dầu hóa lỏng (LPG)
|
830 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Mộc Bài Tây Ninh
|
Thép cuộn không hợp kim mạ kẽm bằng pp đ.phân phủ plastic 0,57mm x 215mm
|
767,12 USD/cuộn
|
HQ KCN Bắc Thăng Long
|
Thép cuộn không hợp kim mạ kẽm bằng pp đ.phân phủ plastic 0,57mm x 267mm
|
1015,99 USD/cuộn
|
HQ KCN Bắc Thăng Long
|
Thép cuộn không hợp kim mạ kẽm bằng pp đ.phân phủ plastic 0,6mm x 220mm
|
406,6 USD/cuộn
|
HQ KCN Bắc Thăng Long
|
Thép cuộn không hợp kim mạ kẽm bằng pp đ.phân phủ plastic 0,57mm x 245mm
|
672,08 USD/cuộn
|
HQ KCN Bắc Thăng Long
|
Sắt tròn cuộn 10-14mm
|
0,7 USD/kg
|
Chi cục HQ Bắc Đai An Giang
|
Thép ống vuông (mm) 20x20x0.6x6000
|
690 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Vĩnh Xương An Giang
|
Thép cây vằn D16mm x 12m (SD295A)
|
640USSD/tấn
|
Chi cục HQ Vĩnh Hội đông An Giang
|
Than cám Mạo Khê số 12A
|
52,2 USD/tấn
|
Chi cục HQ Vạn Gia Quảng Ninh
|
Than Hòn Gai
|
31 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả
|
Quặng sắt đã qua chế biến
|
500000 VND/tấn
|
Chi cục HQ Ga đường sắt QT Đồng Đăng
|
Than hoạt tính (hàng đóng thống nhất 44 bao pp, mỗi bao 500 kg)
|
690 USD/tấn
|
Chi cục HQ KV IV (ICD Transimex)
|
Tinh quặng sa khoáng Zircon Sand (đuôi) ZeO2 56%
|
130 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng Cát Lở Vũng Tàu
|
Than Vàng Danh SIZE 15-40MM
|
189 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả
|
Chè đen Việt Nam STD B 161
|
1,14 USD/kg
|
Chi cục HQ Ga Yên Viên (Hà Nội)
|
Quế chè
|
750 USD/tấn
|
Chi cục HQ Gia Lâm Hà Nội
|
Hạt tiêu đen 500G/L
|
3075 USD/tấn
|
Chi cục HQ KV IV (ICD Trasimex)
|
Nhập khẩu
|
|
|
Than cốc luyện từ than đá dùng trong luyện kim, hàm lượng Cacbon cố định Fc >=8
|
1830 CNY/tấn
|
Đội Nghiệp vụ 2 (thuộc HQ CK Tà Lùng)
|
Than cốc luyện từ than đá TQSX: C>=-70%, S<=1%; Mt: 12%, độ bốc <=3%, cỡ hạt 5-30mm
|
1350 CNY/tấn
|
Chi cục HQ Bát Xá Lao Cai
|
SODIUM SULPHATE Na2SO4: 99% MIN đóng bao 50 kg/bao do TQSX
|
96 USD/tấn
|
Chi cục HQ Ga đường sắt Lao Cai
|
Hạt nhựa EVA – EBC – 1000 – S-PP (BLACK)
|
2,48 USD/kg
|
Chi cục HQ Nhơn Trạch Đồng Nai
|
Hạt màu SD60432-05
|
4,6 USD/kg
|
Chi cục HQ Biên Hòa
|
Nhựa hạt nguyên sinh – PE HDPE R1760(2W-BA1117) (NH-138L) Vật liệu cho sản xuất, mới 100%
|
2,61 USD/kg
|
Chi cục HQ Quản lý hàng ĐT-GC Hải Phòng
|
Hạt nhựa LLDPE
|
1,6 USD/kg
|
HQ Việt Trì (Thuộc HQ Hà Nội)
|
Gỗ thông
|
230 USD/m3
|
HQ Long Thành
|
Gỗ xẻ nhóm 1 Hương
|
1500 USD/m3
|
CK BupRăng Đắc Lắc
|
Gỗ cẩm xe xẻ
|
350 USD/m3
|
CK Nam Giang (Quảng Nam)
|
Dầu FO 3% S
|
529,08 USD/tấn
|
HQ CK Cảng Cần Thơ
|
Dầu truyền nhiệt SERIOLA KL 1120
|
300 USD/bình
|
HQ CK Quốc tế Hoa Lư
|