Mặt hàng
|
Đơn giá
|
Cảng, cửa khẩu
|
Nhập khẩu
|
|
|
GASOIL 0,25% S
|
600 USD/tấn
|
Đội Thủ tục và Giám sắt xăng dầu XNK
|
Xăng mogas 92 KC
|
715,03 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng Nghệ An
|
Nhiên liệu diesel dùng cho động cơ tốc độ cao (Diesel 0,25% S/ Gasoil 0,25% S)
|
590 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng KV I
|
Dầu diesel 180CST 3% SULPHUR MAX
|
475 USD/tấn
|
Chi cục HQ Nhơn Trạch Đồng Nai
|
Thép lá cán nóng dạng cuộn đã ngâm tẩy rỉ, chưa phủ tráng mạ, mới 100% JIS G3132
|
851 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng HP KV I
|
Thép lá cán nóng dạng cuộn, đã ngâm tảy rỉ, chưa phủ tráng mạ, mới 100% JIS G3132
|
841 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng HP KV I
|
Gỗ tròn xoan hội cắt khúc, dài từ 1.5-3.6 m đường kính 20-40cm
|
820 CNY/m3
|
Chi cục HQ CK Sóc Gaing Cao Bằng
|
Gỗ hương xẻ
|
750 USD/m3
|
Chc ục HQ CK Cha Lo Quảng Bình
|
Gỗ xẻ đã qua xử lý nhóm I: hương
|
1.5 USD/m3
|
Chcucj HQ CK Hoa Lư Bình Phước
|
Gỗ xẻ nhóm 1 ĐQXL: Trắc
|
1500 SÚD/m3
|
Chi cục HQ CK Katum Tây Ninh
|
Gỗ teak tròn FSC chu vi 90-99CM
|
490 USD/m3
|
Ch icucj HQ Cảng Qui Nhơn Bình Định
|
Gỗ cẩm lai xẻ
|
1000 USD/m3
|
Chi cục HQ CK Cha Lo Quảng Bình
|
Gỗ Chò chỉ xẻ (N3)
|
110 USD/m3
|
Chi cục HQ CK Nậm Cắn Nghệ An
|
Than cốc luyện từ than đá TQSX
|
1680 CNY/tấn
|
Chi cục HQ Bát Xát Lao Cai
|
Kẽm SunFat (Zn SO4, 7H2O), hàm lượng 85%
|
5 CNY/tấn
|
Chi cục HQ CK Thanh Thủy Hà Giang
|
Xuất khẩu
|
|
|
Quả vải tươi
|
6000 VND/kg
|
Chi cục HQ CK Cầu Treo Hà Tĩnh
|
Chè xanh khô Sơ chế (sản xuất tại VN), hàng đóng đồng nhất 50 kg/bao x 4000 bao
|
18000 VND/kg
|
Chi cục HQ CK Chi Ma Lạng Sơn
|
Tôm sú tươi đông lạnh
|
51,02 CNY/kg
|
Chi cục HQ CK Hoành Mô Quảng Ninh
|
Tôm sú tươi động lạnh có 512 New
|
12,25 USD/kg
|
Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn Cà Mau
|
Gạo thơm 5% tấm Sortexed
|
531,51 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế loại W240
|
6,65 USD/kg
|
Chi cục HQ CK Trà Lĩnh Cao Bằng
|
Thịt cá đồng xay đông lạnh 400 +
|
2,3 USD/kg
|
Chi cục HQ CK Cảng Cát Lở Vũng Tàu
|
Mực nang file đông lạnh 1.5 21/30
|
5,9 USD/kg
|
Chi cục HQ KV IV (ICD Tanamexco
|
Bún gạo khô 1.0mm (Rice vermicelli 1.0mm, 1 CTN = 10 kgs)
|
12,88 USD/thùng
|
Chi cục HQ KV IV (ICD Transimex)
|
Thép buộc (10 cuộn)
|
11400 VND/kg
|
Chi cục HQ Thương mại Lao Bảo
|
Thép không gỉ dạng ống có hàn, KC 19,1mm x 0,38mm x (477-2610)mm
|
0,35 USD/tấn
|
Chi cục HQ CK cảng HP KV II
|
Thép cuộn không hợp kim mạ kẽm bằng pp đ.phân, tráng phủ plastic 0.8mm x 292mm
|
1256 USD/cuộn
|
HQ KCN Bắc Thăng Long
|