Mặt hàng
|
Đơn giá
|
Cảng, cửa khẩu
|
Xuất khẩu
|
|
|
Hạt điều nhân loại LBW320
|
5,11 USD/kg
|
ICD Tây Nam (Cảng Sài Gòn)
|
Hạt điều nhân loại WW450
|
5468,75 USD/tấn
|
CẢng Cát Lái (TP.HCM)
|
Hạt điều nhân loại LP
|
3390,63 USD/tấn
|
Cảng Cát Lái (TP.HCM)
|
Hạt điều nhân W320 chiên muối 11,34 kg/thùng
|
6,17 USD/kg
|
Cảng Cát Lái (TP.HCM)
|
Nhân hạt điều đã qua sơ chế W240
|
6,90 USD/kg
|
CK Tà Lùng (Cao Bằng)
|
Kẹo điều lăn mè 12 gói x 100 g/thùng
|
6,17 USD/kg
|
Cảng Cát Lái (TP.HCM)
|
Thập cẩm chiên muối 12 gói 170 g/thùng
|
7,01 USD/kg
|
Cảng Cát Lái (TP.HCM)
|
Đậu phộng wasabi cay 12 gói 100 g/thùng
|
4,58 USD/kg
|
Cảng Cát Lái (TP.HCM)
|
Cao su tự nhiên SVR CV 60 đã sơ chế
|
2700,74 USD/tấn
|
Cảng Tân Cảng (TP.HCM)
|
Cao su tự nhiên SVR 3L (đã sơ chế)
|
2338,56 USD/tấn
|
Cảng Tân cảng (TP.HCM)
|
Cao su tự nhiên sơ chế SVR10
|
2600,64 USD/tấn
|
Cảng Tân cảng (TP.HCM)
|
Nhập khẩu
|
|
|
Phân Kali Free Flow Salt (Potassium chloride)
|
376,00 USD/tấn
|
Cảng Cát Lái (TP.HCM)
|
Phân Kali Sunfat (K2SO4, K2O >=50%)
|
445,81 USD/tấn
|
CK Tà Lùng (Cao Bằng)
|
Phân Kali Clorua K2O >=60%, H2O=<1%
|
3350,00 CNY/tấn
|
CK Bát Sát (Lao Cai)
|
Phân Map (Monoammonium phosphate)
|
800 USD/tấn
|
Cảng Cát Lái (TP.HCM)
|
Phân Amoni Clorua NH4CL, N>=25%
|
150 USD/tấn
|
Cửa khẩu đường sắt Đồng Đăng
|
Phân đạm Urea (NH2)2CO
|
4000 VND/kg
|
CK Tà Lùng (Cao Bằng)
|
Phân SA (NH4)2SO4, N>=20,5%, S>=24%, TQSX
|
111 USD/tấn
|
CK Lao Cai (Lao Cai)
|
Gừng củ tươi
|
120 USD/tấn
|
CK Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
Hành củ khô
|
120 USD/tấn
|
CK Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
Hành tây củ
|
120 USD/tấn
|
CK Tân Thanh (Lạng Sơn)
|
Hồng quả tươi
|
160 USD/tấn
|
CK Tân Thanh (Lạng Sơn)
|