Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Cảng, cửa khẩu
|
PTTT
|
Nhập khẩu
|
|
|
|
|
Phân Kali (MOP) Hàng Xá
|
tấn
|
480
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Phân AMMONIUM SULPHATE rời (+/-10%)
|
tấn
|
225,42
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
Phân bón Ammonium Sulphate (SA), hàng rời
|
tấn
|
217
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CFR
|
Phân bón Kaly (MOP) K2O>=60%; Moisture<=1%
|
tấn
|
386
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAP
|
Phân bón NPK 15-15-15-+T.E ( dạng viên, hàng xá trong containers)
|
tấn
|
526,33
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Phân bón NPK 16-16-8 + 13S (FERTILIZER)
|
tấn
|
415
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Phân bón NPK 15-15-15 (FERTILIZER)
|
tấn
|
450
|
Cảng Tân cảng (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Cám mỳ nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, phù hợp TT26/2012/TT-BNN
|
tấn
|
260
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liêu SXTACN gia súc ; Bột thịt xơng lợn . protein ; 49,4%, độ ẩm ; 4,8%, melamin < 0.25mg , nhà sx đủ đk nk theo QĐ90/BNN ngày 02/10/2006
|
tấn
|
535
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Cám mỳ - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp với TT 26/2012/BNNPTNT theo tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc gia số QCVN 01 - 78: 2011/BNNPTNT
|
tấn
|
228
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi : Bột gan mực - SQUID LIVER POWDER
|
tấn
|
858
|
Cảng Tiên sa (Đà Nẵng)
|
CFR
|
Cám mì nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp thông t 26/2012/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
270
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Khô dầu vừng, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông t 26/2012/TT-BNNPTNT
|
tấn
|
295
|
Cảng Hải Phòng
|
CNF
|
Cám mì viên : nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với TT26/2012/TT-BNNPTNT.
|
tấn
|
260
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 53,6%, độ ẩm 3,70%, melamin < 0.25 mg /kg, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012BNNPTNT
|
tấn
|
535
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
NLSXTACN: Cám mì ( Wheat bran)
|
tấn
|
237
|
Cảng Vict
|
CNF
|
Bột Xơng Thịt Bò (Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn CN)
|
tấn
|
480
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Nguyên liệu SXTACN gia súc; Bột thịt xơng lợn, protein 45%, độ ẩm 6,43%, melamin không có, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
435
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Nguyên liệu sx thức ăn gia súc: Bột thịt xơng lợn, Protein 50%, Độ ẩm 10%, Không có Melamine.Đủ điều kiện nhập khẩu theo TT26/2012BNNPTNT
|
tấn
|
580
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Cám mì viên ( Dùng làm nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi )
|
tấn
|
250
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Cám mỳ - Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp với TT 26/2012/BNNPTNT theo tiêu chuẩn kỹ thuật Quốc gia số QCVN 01 - 78: 2011/BNNPTNT
|
tấn
|
256
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Bột gan cá ngừ, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi thủy sản.
|
tấn
|
1,350
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Bột cá (steam dried Fish meal) Protein: 63.20%; Độ ẩm: 7.70%; NACL: 1.87%; TVBN: 107g/100gm; Salmonella, E coli Not detected. NL SX thức ăn gia súc thủy sản
|
tấn
|
1,470
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Ván mdf ( 2.7 x 1220 x 2440)MM
|
m3
|
315
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
C&F
|
Ván MDF ( 2.5x1220x2440 mm )
|
m3
|
375
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Ván xơ bột gỗ ép (MDF) không sơn, không phủ, không dán giấy 2 mặt, TSS (STD) E2, hàng mới 100%(Size 15mm x 1220mm x 2440mm)
|
m3
|
200
|
ICD III -Transimex (Cang SG khu vuc IV)
|
CFR
|
Ván MDF dày trên 9mm qc:(17 x 1525 x 2440)mm
|
m3
|
240
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ vân sam xẻ-FINNISH WHITE WOOD (0.100X 0.200 ~ 0.225X 2.1~5.1)M (tên KH:PICEA ABIES)
|
m3
|
455
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Gỗ thông xẻ(32-50mm x 100-200mm x 4.2-6.0m) Tên tiếng Anh: NEW ZEALAND RADIATA PINE, Tên Khoa Học: Pinus radiata
|
m3
|
220
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Ván sợi MDF - Medium Density Fiberboard (18x1220x2440mm)x600pcs
|
m3
|
353
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Gỗ Dái Ngựa (Mahogany sawn timber) xẻ sấy dày 6/4 x 6+ x 7+ loại 3. (tên khoa học: Swietenia macrophylla)
|
m3
|
320
|
KNQ C.ty TNHH kho vận C.STEINWEG VN
|
DAT
|
Gỗ tròn Bạch Đàn Karrigum FSC 100 %
|
m3
|
220
|
Cảng Qui Nhơn (Bình Định)
|
CIF
|
Ván MDF (MDF BOARD E1 (18*1220*2440)mm)
|
m3
|
225
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phơng pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (0.75 x 630)mm
|
tấn
|
670
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép không hợp kim đợc cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nguội, cha dát phủ, mạ hoặc tráng. Size: 0.12mm x 970mm x Cuộn
|
tấn
|
740
|
ICD Phớc Long Thủ Đức
|
CFR
|
Thép không gỉ dạng cuộn cán nóng 2.9mm x 1240mm , hàng mới 100%
|
tấn
|
1,370
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép không gỉ dạng cuộn cán nguội loại 430 1.20mm x 1219mm . hàng mới 100%
|
tấn
|
1,220
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Sắt thép, phế liệu dạng mẩu, mảnh, thanh và các dạng khác phù hợp với Thông t 01/2013/TT-BTNMT
|
tấn
|
405
|
Cảng Hải Phòng
|
CFR
|
Thép tấm không hợp kim cán nóng,Thép lá mạ kẽm dạng không cuộn,loại 2,hàng mới.(0.3 - 3.2)mm x 600mm trở lên x 800mm trở lên
|
tấn
|
440
|
Cảng Hải Phòng
|
CIF
|
Thép cán nóng dạng cuộn cha tráng phủ mạ, hàng loại 2, mới 100% (1.4 - 4.0)mm x (1000 - 1300)mm x cuộn
|
tấn
|
460
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Thép không gỉ, cán nguội - SUS430 BB(0.4mm X 1000mm X Coil).
|
tấn
|
1,695
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Sắt phế liệu và mảnh vụn của sắt
|
tấn
|
160
|
Cửa khẩu Cha Lo (Quảng Bình)
|
DAF
|
Thép không gỉ dạng cuộn cán nguội hàng loại 2 (1.169-2.951)mm x (60-283)mm x cuộn
|
tấn
|
880
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép cán nóng dạng tấm không hợp kim, cha phủ mạ hoặc tráng, hàng loại 2. Kích cỡ:(12 - 50)mm x ( 710 - 1550)mm x (2410 - 6010)mm.
|
tấn
|
490
|
Cảng Tân Thuận (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép tấm không hợp kim đợc cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, không gia công quá mức cán nóng (cha phủ, cha mạ, cha tráng) hàng mới 100% Size: 6mm X 1500mm X 6000mm
|
tấn
|
660
|
Cảng Bến Nghé (Hồ Chí Minh)
|
CIF
|
Thép cán nóng cha tráng phủ mạ không hợp kim dạng cuộn QC:( 1.20 - 3.00 x 800 - 1500)mm
|
tấn
|
565
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
CFR
|
Xuất khẩu
|
|
|
|
|
Tủ buffet (2050x500x2000) Sản phẩm bằng gỗ thông nhập khẩu
|
cái
|
243
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn gỗ sồi 800x1500x700 mm
|
cái
|
171,20
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Giờng bằng gỗ thông-MOCCA BED size (850*2172*106)mm
|
cái
|
294
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ 2 cửa 3 hộc 220cm (2200x450x800)mm (bằng gỗ Tràm)
|
cái
|
320
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Bàn ăn 160cm (1600x900x770)mm (bằng gỗ Tràm)
|
cái
|
139
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Giờng (Gỗ thông nhóm IV) 1730x2190x1250mm
|
cái
|
181
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ trng bày làm bằng gỗ sồi. QC: 800x380x1850 mm, NPL mua trong nớc. Hàng mới 100%.
|
cái
|
162,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ làm bằng gỗ tràm bông vàng loại 115x45x190cm
|
cái
|
303
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
ghế sofa bằng gỗ thông bọc vải 3-SEATER 789 (92X227X80) CM
|
cái
|
219,80
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Giờng PPL1-gỗ thông(120x202x151)cm
|
cái
|
228,02
|
ICD Bến Nghé (Cảng Sài Gòn KV IV)
|
FOB
|
Giờng 5ft BED21-D loại 2100mm x 2090mm x1620 mm làm từ gỗ thông nhập khẩu nhóm 4, - Hàng mới 100%
|
bộ
|
205
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Tủ (Gỗ thông nhóm IV) 1630x425x2000mm
|
cái
|
233
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|
Kệ(MS-222-6)(550x450x560)mm-Sản phẩm bằng gỗ tràm mới 100%
|
cái
|
173
|
Cảng Cát Lái (Hồ Chí Minh)
|
FOB
|