Chủng loại
|
ĐVT
|
Đơn giá (USD)
|
Thị trường
|
PTTT
|
Dried Fish Solubles (Bột dịch cỏ thụ, nguyờn liệu sản xuất thức ăn chăn nuụi)
|
kg
|
1,69
|
Argentina
|
CIF
|
Khụ dầu đậu tơng ( khụng cú mựi chua mốc)( Soybean Meal) : Nguyờn liệu chế biến thức ăn gia sỳc cú nguồn gốc thực vật ( độ ẩm : 11,18%; Aflatoxin :04 ppb; Hoạt độ ure: 0.06 mgN/phỳt)
|
tấn
|
595,00
|
Argentina
|
CFR
|
Nguyờn liệu sx thức ăn chăn nuụi : Bột lụng vũ thủy phõn (hydrolyzed feather meal) ; hàng mới 100%
|
tấn
|
620,00
|
Argentina
|
CFR
|
KHễ DầU HạT CảI Màu, mựi đặc trng của khụ dầu cải khụng cú mựi chua, mốc.Hàm lợng Aflatoxin 16ppb, Độ ẩm 9.72.Theo đỳng thụng t số 26/2012/TT-BNNPTNT Ngày 25/06/2012. Nguyờn liệu sản xuất thức ăn chăn nuụi,Đúng bao PP khoảng 50kg xếp trong container
|
tấn
|
314,00
|
Australia
|
CNF
|
Nguyờn liệu SXTACN gia sỳc ; Bột thịt xơng lợn, protein; 58,6 %, độ ẩm ; 2,51%, melamin khụng cú , nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
540,00
|
Australia
|
CFR
|
Nguyờn liệu SXTACN gia sỳc; Bột thịt xơng lợn, protein 59,51%, độ ẩm 3,79%, melamin khụng cú, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
510,00
|
Austria
|
CFR
|
Khụ dầu đậu tơng ( khụng cú mựi chua mốc)( Soybean Meal) : Nguyờn liệu chế biến thức ăn gia sỳc cú nguồn gốc thực vật ( độ ẩm : 12,1-12,73%; Aflatoxin : < 20 ppb; Hoạt độ ure: 0.05 mgN/phỳt)
|
tấn
|
597,00
|
Brazil
|
CFR
|
Nguyờn liệu SX thức ăn chăn nuụi: Bó ngụ (DGGS: DISTILLERS DRIED GRAINS WITH SOLUBLES)
|
tấn
|
374,00
|
Canada
|
CNF
|
Nguyờn liệu sản xuất thức ăn thủy sản: Bột phụ phẩm chế biến thủy sản - Bột mực - CHILEAN SQUID MEAL, (PROTEIN 75,00 %; độ ẩm ; 9,10 %; TVN 403MG/100GR)
|
tấn
|
1,780,00
|
Chile
|
CFR
|
Nguyờn liệu sản xuất thức ăn chăn nuụi: Khụ dầu đậu tơng (ẩm độ: 14% max, Aflatoxin: 50ppb max, Hoạt độ Ure: tớnh theo mg N/phỳt ở 30 độ C từ 0.05-0.35.)- qui chuẩn chất lợng tại TT 26/2012/TT-BNN Ngày 25/6/2012
|
tấn
|
560,00
|
China
|
CFR
|
Cỏm Gạo chiết dầu (nguyờn liệu sx thức ăn chăn nuụi )
|
tấn
|
192,00
|
India
|
CNF
|
Khụ dầu hạt cải - RAPESEED MEAL - Nguyờn liệu sản xuất thức ăn gia sỳc ( Hàng nhập theo mục 06, Thụng t số 26/2012/TT-BNNPTNT ngày 25/06/2012
|
kg
|
325,00
|
India
|
CFR
|
Khụ dầu đậu tơng (INDIAN SOYBEAN MEAL) - Nguyờn liệu chế biến thức ăn gia sỳc
|
tấn
|
533,00
|
India
|
CFR
|
Bột cỏ (Protein: 64% Min.) (Nguyờn liệu SX TA cho tụm, cỏ)
|
tấn
|
1,497,45
|
India
|
CFR
|
Khụ dầu cọ - Nguyờn liệu sản xuất thức ăn gia sỳc. Màu, mựi đặc trng của khụ dầu cọ, khụng cú mựi chua, mốc. Hàm lợng profat 25.39%; độ ẩm 9.35%, hàm lợng Aflatoxin 8.4ppb
|
tấn
|
153,00
|
Indonesia
|
CFR
|
Nguyờn liệu SXTACN gia sỳc; Bột thịt xơng lợn, protein :61,64%, độ ẩm 2,68%, melamin khụng cú, nhà sx đủ đk nk theo TT26/2012/BNNPTNT
|
tấn
|
445,00
|
Italy
|
CFR
|
Nguyờn liệu sản xuất thức ăn thuỷ sản: Bột gan mực - SQUID LIVER POWDER , ( PROTEIN 46,36%, độ ẩm 8,76%, SALMONELLA AND E- COLI NEGATIVE)
|
tấn
|
830,00
|
Korea (Republic)
|
CFR
|
Nguyờn liệu sản xuất thức ăn chăn nuụi : Bột huyết bũ
|
tấn
|
920,00
|
Korea (Republic)
|
CFR
|
Nguyờn liệu sản xuất thức ăn thuỷ sản : Dịch gan mực - SQUID LIVER PASTE
|
tấn
|
1,050,00
|
Korea (Republic)
|
CFR
|
Bột bỏnh vụn (nguyờn liệu sản xuất thức ăn chăn nuụi)
|
tấn
|
500,00
|
Malaysia
|
CNF
|